(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterfowl
B2

waterfowl

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các loài chim nước gia cầm nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterfowl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

các loài chim bơi lội hoặc sống trên hoặc gần nước

Definition (English Meaning)

birds that swim or live on or near water

Ví dụ Thực tế với 'Waterfowl'

  • "Many species of waterfowl migrate south for the winter."

    "Nhiều loài chim nước di cư về phía nam vào mùa đông."

  • "The wildlife refuge is home to a diverse population of waterfowl."

    "Khu bảo tồn động vật hoang dã là nhà của một quần thể chim nước đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterfowl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waterfowl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aquatic birds(các loài chim thủy sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

duck(vịt)
goose(ngỗng)
swan(thiên nga)
wading bird(chim lội nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Waterfowl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waterfowl' là một danh từ số nhiều (mặc dù có thể sử dụng ở dạng đơn để chỉ một loài). Nó bao gồm nhiều loại chim khác nhau như vịt, ngỗng, thiên nga và các loài chim lội nước khác thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt hoặc nước mặn. Sự khác biệt với các loài chim khác nằm ở môi trường sống và sự thích nghi với cuộc sống dưới nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Waterfowl of' thường được sử dụng để chỉ loại hoặc nhóm của waterfowl. Ví dụ: 'Waterfowl of North America'. 'Waterfowl in' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường sống của waterfowl. Ví dụ: 'Waterfowl in this lake are migratory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterfowl'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, conservation efforts will have increased the waterfowl population significantly.
Vào cuối thế kỷ này, những nỗ lực bảo tồn sẽ làm tăng đáng kể số lượng quần thể chim nước.
Phủ định
By next year, the construction company won't have disturbed the waterfowl nesting grounds.
Đến năm sau, công ty xây dựng sẽ không làm xáo trộn khu vực làm tổ của chim nước.
Nghi vấn
Will the new regulations have protected the waterfowl from hunting by next season?
Liệu các quy định mới có bảo vệ chim nước khỏi bị săn bắn vào mùa tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)