waterfowl
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterfowl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
các loài chim bơi lội hoặc sống trên hoặc gần nước
Definition (English Meaning)
birds that swim or live on or near water
Ví dụ Thực tế với 'Waterfowl'
-
"Many species of waterfowl migrate south for the winter."
"Nhiều loài chim nước di cư về phía nam vào mùa đông."
-
"The wildlife refuge is home to a diverse population of waterfowl."
"Khu bảo tồn động vật hoang dã là nhà của một quần thể chim nước đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterfowl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waterfowl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterfowl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waterfowl' là một danh từ số nhiều (mặc dù có thể sử dụng ở dạng đơn để chỉ một loài). Nó bao gồm nhiều loại chim khác nhau như vịt, ngỗng, thiên nga và các loài chim lội nước khác thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt hoặc nước mặn. Sự khác biệt với các loài chim khác nằm ở môi trường sống và sự thích nghi với cuộc sống dưới nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Waterfowl of' thường được sử dụng để chỉ loại hoặc nhóm của waterfowl. Ví dụ: 'Waterfowl of North America'. 'Waterfowl in' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường sống của waterfowl. Ví dụ: 'Waterfowl in this lake are migratory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterfowl'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, conservation efforts will have increased the waterfowl population significantly.
|
Vào cuối thế kỷ này, những nỗ lực bảo tồn sẽ làm tăng đáng kể số lượng quần thể chim nước. |
| Phủ định |
By next year, the construction company won't have disturbed the waterfowl nesting grounds.
|
Đến năm sau, công ty xây dựng sẽ không làm xáo trộn khu vực làm tổ của chim nước. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have protected the waterfowl from hunting by next season?
|
Liệu các quy định mới có bảo vệ chim nước khỏi bị săn bắn vào mùa tới không? |