well-adjusted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-adjusted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tốt để đối phó với các vấn đề và yêu cầu của cuộc sống; thích nghi tốt; hòa nhập tốt.
Definition (English Meaning)
Having a good ability to deal with the problems and demands of life.
Ví dụ Thực tế với 'Well-adjusted'
-
"Children from stable families are more likely to be well-adjusted."
"Trẻ em từ các gia đình ổn định có nhiều khả năng hòa nhập tốt hơn."
-
"She seems to be a very well-adjusted young woman."
"Cô ấy dường như là một phụ nữ trẻ rất hòa nhập."
-
"It's important to raise children to be well-adjusted adults."
"Điều quan trọng là nuôi dạy con cái để trở thành những người trưởng thành hòa nhập tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-adjusted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-adjusted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-adjusted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'well-adjusted' thường được sử dụng để mô tả một người có trạng thái tinh thần và cảm xúc ổn định, có khả năng thích nghi với các tình huống khác nhau và duy trì các mối quan hệ lành mạnh. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và khả năng đối phó hiệu quả với căng thẳng và áp lực. Khác với 'adjusted' (đã được điều chỉnh), 'well-adjusted' mang ý nghĩa tích cực và toàn diện hơn về sự thích nghi thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-adjusted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.