(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-adjusted
C1

well-adjusted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hòa nhập tốt thích nghi tốt sống cân bằng ổn định về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-adjusted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tốt để đối phó với các vấn đề và yêu cầu của cuộc sống; thích nghi tốt; hòa nhập tốt.

Definition (English Meaning)

Having a good ability to deal with the problems and demands of life.

Ví dụ Thực tế với 'Well-adjusted'

  • "Children from stable families are more likely to be well-adjusted."

    "Trẻ em từ các gia đình ổn định có nhiều khả năng hòa nhập tốt hơn."

  • "She seems to be a very well-adjusted young woman."

    "Cô ấy dường như là một phụ nữ trẻ rất hòa nhập."

  • "It's important to raise children to be well-adjusted adults."

    "Điều quan trọng là nuôi dạy con cái để trở thành những người trưởng thành hòa nhập tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-adjusted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-adjusted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

balanced(cân bằng)
stable(ổn định)
healthy(lành mạnh)
well-balanced(cân đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

maladjusted(không thích nghi)
unstable(không ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

resilient(kiên cường)
adaptable(dễ thích nghi)
content(hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Well-adjusted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'well-adjusted' thường được sử dụng để mô tả một người có trạng thái tinh thần và cảm xúc ổn định, có khả năng thích nghi với các tình huống khác nhau và duy trì các mối quan hệ lành mạnh. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và khả năng đối phó hiệu quả với căng thẳng và áp lực. Khác với 'adjusted' (đã được điều chỉnh), 'well-adjusted' mang ý nghĩa tích cực và toàn diện hơn về sự thích nghi thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-adjusted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)