wherefore
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wherefore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vì lý do gì; tại sao.
Definition (English Meaning)
For what reason; why.
Ví dụ Thực tế với 'Wherefore'
-
"Romeo, Romeo! Wherefore art thou Romeo?"
"Romeo, Romeo! Tại sao chàng lại là Romeo?"
-
"I know not wherefore I do it."
"Tôi không biết tại sao tôi lại làm điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wherefore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wherefore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wherefore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wherefore' thường bị hiểu nhầm là 'where' (ở đâu) do sự tương đồng về hình thức. Tuy nhiên, 'wherefore' mang nghĩa là 'why' (tại sao). Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, đặc biệt là trong các tác phẩm của Shakespeare. Trong tiếng Anh hiện đại, 'why' được sử dụng phổ biến hơn nhiều. 'Wherefore' mang sắc thái trang trọng và cổ kính. Sự khác biệt với 'why' nằm ở sắc thái trang trọng, văn chương hơn của 'wherefore', cũng như tần suất sử dụng ít hơn hẳn trong tiếng Anh đương đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wherefore'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the ancient texts, I would know wherefore the treasure was hidden.
|
Nếu tôi hiểu những văn bản cổ, tôi sẽ biết vì lẽ gì kho báu được giấu. |
| Phủ định |
If she didn't love him, she wouldn't care wherefore he went.
|
Nếu cô ấy không yêu anh ấy, cô ấy sẽ không quan tâm vì lẽ gì anh ấy đã đi. |
| Nghi vấn |
Would you seek the truth wherefore the battle was fought if you were a historian?
|
Bạn có tìm kiếm sự thật vì lẽ gì trận chiến đã xảy ra nếu bạn là một nhà sử học không? |