whet
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mài sắc (dụng cụ hoặc vũ khí) bằng cách chà xát.
Definition (English Meaning)
To sharpen (a tool or weapon) by grinding or friction.
Ví dụ Thực tế với 'Whet'
-
"He whetted his knife on the stone."
"Anh ấy mài con dao của mình trên đá."
-
"The newspaper story whetted his interest in the election."
"Câu chuyện trên báo đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đến cuộc bầu cử."
-
"A small appetizer is served to whet your appetite."
"Một món khai vị nhỏ được phục vụ để kích thích vị giác của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whet
- Verb: whet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc mài cho sắc bén hơn. Ngoài nghĩa đen, còn được dùng với nghĩa bóng là kích thích, khơi gợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whet'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Whet can be a good way to start a conversation.
|
Khơi gợi có thể là một cách hay để bắt đầu một cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
I am not fond of whetting someone's appetite and then serving nothing.
|
Tôi không thích khơi gợi sự thèm ăn của ai đó rồi không phục vụ gì cả. |
| Nghi vấn |
Is whetting your curiosity my only goal?
|
Liệu việc khơi gợi sự tò mò của bạn có phải là mục tiêu duy nhất của tôi? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenge whets his appetite for success.
|
Thử thách khơi dậy sự thèm khát thành công của anh ấy. |
| Phủ định |
The criticism did not whet her enthusiasm for the project.
|
Lời chỉ trích không làm tăng thêm sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án. |
| Nghi vấn |
Does this whet your interest in learning more about the topic?
|
Điều này có khơi gợi sự quan tâm của bạn đến việc tìm hiểu thêm về chủ đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studies hard, the challenge will whet his appetite for success.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, thử thách sẽ khơi dậy sự thèm khát thành công của anh ấy. |
| Phủ định |
If you don't whet the knife, it won't cut the vegetables properly.
|
Nếu bạn không mài dao, nó sẽ không cắt rau đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will a small success whet her ambition if she wins the first round?
|
Liệu một thành công nhỏ có khơi dậy tham vọng của cô ấy nếu cô ấy thắng vòng đầu tiên không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Whet your appetite with this appetizer.
|
Hãy kích thích vị giác của bạn với món khai vị này. |
| Phủ định |
Don't whet his curiosity with vague hints if you don't intend to tell him the full story.
|
Đừng khơi gợi sự tò mò của anh ấy bằng những gợi ý mơ hồ nếu bạn không có ý định kể cho anh ấy toàn bộ câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Do whet your mind by solving this puzzle!
|
Hãy rèn luyện trí óc của bạn bằng cách giải câu đố này! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes the project, the challenge will have whetted his appetite for more complex tasks.
|
Đến khi anh ấy hoàn thành dự án, thử thách đó sẽ kích thích sự hứng thú của anh ấy đối với những nhiệm vụ phức tạp hơn. |
| Phủ định |
She won't have whetted the knife by then, so it will still be dull.
|
Cô ấy sẽ không mài dao cho đến lúc đó, vì vậy nó vẫn sẽ cùn. |
| Nghi vấn |
Will the debate have whetted the public's interest in the upcoming election?
|
Cuộc tranh luận có làm tăng sự quan tâm của công chúng đối với cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef is whetting his knives before the big dinner service.
|
Đầu bếp đang mài dao trước ca tối quan trọng. |
| Phủ định |
He isn't whetting my appetite with his bland descriptions of the food.
|
Anh ấy không kích thích sự thèm ăn của tôi với những mô tả nhạt nhẽo về món ăn. |
| Nghi vấn |
Are you whetting your intellectual curiosity by reading that book?
|
Bạn có đang khơi dậy sự tò mò trí tuệ của mình bằng cách đọc cuốn sách đó không? |