(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whet
C1

whet

động từ

Nghĩa tiếng Việt

mài khơi gợi kích thích làm tăng thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mài sắc (dụng cụ hoặc vũ khí) bằng cách chà xát.

Definition (English Meaning)

To sharpen (a tool or weapon) by grinding or friction.

Ví dụ Thực tế với 'Whet'

  • "He whetted his knife on the stone."

    "Anh ấy mài con dao của mình trên đá."

  • "The newspaper story whetted his interest in the election."

    "Câu chuyện trên báo đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đến cuộc bầu cử."

  • "A small appetizer is served to whet your appetite."

    "Một món khai vị nhỏ được phục vụ để kích thích vị giác của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whet
  • Verb: whet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharpen(mài sắc)
stimulate(kích thích)
excite(khơi gợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(làm cùn)
suppress(kìm nén)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Whet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc mài cho sắc bén hơn. Ngoài nghĩa đen, còn được dùng với nghĩa bóng là kích thích, khơi gợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whet'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whet can be a good way to start a conversation.
Khơi gợi có thể là một cách hay để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Phủ định
I am not fond of whetting someone's appetite and then serving nothing.
Tôi không thích khơi gợi sự thèm ăn của ai đó rồi không phục vụ gì cả.
Nghi vấn
Is whetting your curiosity my only goal?
Liệu việc khơi gợi sự tò mò của bạn có phải là mục tiêu duy nhất của tôi?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The challenge whets his appetite for success.
Thử thách khơi dậy sự thèm khát thành công của anh ấy.
Phủ định
The criticism did not whet her enthusiasm for the project.
Lời chỉ trích không làm tăng thêm sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án.
Nghi vấn
Does this whet your interest in learning more about the topic?
Điều này có khơi gợi sự quan tâm của bạn đến việc tìm hiểu thêm về chủ đề này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studies hard, the challenge will whet his appetite for success.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, thử thách sẽ khơi dậy sự thèm khát thành công của anh ấy.
Phủ định
If you don't whet the knife, it won't cut the vegetables properly.
Nếu bạn không mài dao, nó sẽ không cắt rau đúng cách.
Nghi vấn
Will a small success whet her ambition if she wins the first round?
Liệu một thành công nhỏ có khơi dậy tham vọng của cô ấy nếu cô ấy thắng vòng đầu tiên không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whet your appetite with this appetizer.
Hãy kích thích vị giác của bạn với món khai vị này.
Phủ định
Don't whet his curiosity with vague hints if you don't intend to tell him the full story.
Đừng khơi gợi sự tò mò của anh ấy bằng những gợi ý mơ hồ nếu bạn không có ý định kể cho anh ấy toàn bộ câu chuyện.
Nghi vấn
Do whet your mind by solving this puzzle!
Hãy rèn luyện trí óc của bạn bằng cách giải câu đố này!

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finishes the project, the challenge will have whetted his appetite for more complex tasks.
Đến khi anh ấy hoàn thành dự án, thử thách đó sẽ kích thích sự hứng thú của anh ấy đối với những nhiệm vụ phức tạp hơn.
Phủ định
She won't have whetted the knife by then, so it will still be dull.
Cô ấy sẽ không mài dao cho đến lúc đó, vì vậy nó vẫn sẽ cùn.
Nghi vấn
Will the debate have whetted the public's interest in the upcoming election?
Cuộc tranh luận có làm tăng sự quan tâm của công chúng đối với cuộc bầu cử sắp tới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is whetting his knives before the big dinner service.
Đầu bếp đang mài dao trước ca tối quan trọng.
Phủ định
He isn't whetting my appetite with his bland descriptions of the food.
Anh ấy không kích thích sự thèm ăn của tôi với những mô tả nhạt nhẽo về món ăn.
Nghi vấn
Are you whetting your intellectual curiosity by reading that book?
Bạn có đang khơi dậy sự tò mò trí tuệ của mình bằng cách đọc cuốn sách đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)