(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whilst
C1

whilst

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

trong khi trong lúc khi mà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whilst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong khi; trong khoảng thời gian mà; cùng lúc với.

Definition (English Meaning)

While; during the time that; at the same time as.

Ví dụ Thực tế với 'Whilst'

  • "Whilst I understand your point, I don't agree with your conclusion."

    "Trong khi tôi hiểu ý của bạn, tôi không đồng ý với kết luận của bạn."

  • "Whilst waiting for the train, I read a book."

    "Trong khi chờ tàu, tôi đọc một cuốn sách."

  • "The city thrived whilst the king reigned."

    "Thành phố phát triển mạnh mẽ trong khi nhà vua trị vì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whilst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: whilst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

while(trong khi)
as(khi, vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Whilst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Whilst’ là một từ đồng nghĩa trang trọng hơn của ‘while’. Nó thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn phong học thuật hoặc trang trọng. 'Whilst' ít được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày so với 'while'. Nó thường mang sắc thái diễn đạt sự tương phản hoặc đồng thời giữa hai hành động hoặc trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whilst'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She listened to music whilst she worked.
Cô ấy nghe nhạc trong khi cô ấy làm việc.
Phủ định
He wasn't paying attention whilst the teacher was explaining.
Anh ấy đã không chú ý trong khi giáo viên đang giải thích.
Nghi vấn
Were you sleeping whilst I was talking?
Bạn có ngủ gật trong khi tôi đang nói không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will finish her homework whilst listening to music.
Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong khi nghe nhạc.
Phủ định
I am not going to watch TV whilst I am studying.
Tôi sẽ không xem TV trong khi tôi đang học bài.
Nghi vấn
Will you be working whilst I am on vacation?
Bạn sẽ làm việc trong khi tôi đi nghỉ mát chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)