(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whom
C1

whom

Đại từ quan hệ

Nghĩa tiếng Việt

người mà (là tân ngữ) người được (tác động) ai (tân ngữ, trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng thay cho 'who' khi là tân ngữ của động từ hoặc giới từ.

Definition (English Meaning)

Used instead of 'who' as the object of a verb or preposition.

Ví dụ Thực tế với 'Whom'

  • "The man to whom I spoke was very helpful."

    "Người đàn ông mà tôi đã nói chuyện rất hữu ích."

  • "Whom did you see at the party?"

    "Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?"

  • "The candidate whom the committee selected was highly qualified."

    "Ứng viên mà ủy ban lựa chọn có trình độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

who(ai (ít trang trọng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Whom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Whom là dạng tân ngữ của 'who'. Nó được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, thường trong văn phong trang trọng hơn. 'Whom' ít được sử dụng trong văn nói hiện đại hơn 'who', đặc biệt trong các mệnh đề quan hệ xác định, nơi 'who' hoặc lược bỏ đại từ quan hệ thường được ưu tiên. Trong mệnh đề quan hệ không xác định, 'whom' vẫn thường được sử dụng, đặc biệt sau giới từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for with by of from

Khi 'whom' đi sau giới từ, cấu trúc này trang trọng và thường thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
- to whom: đến ai
- for whom: cho ai
- with whom: với ai
- by whom: bởi ai
- of whom: của ai (trong số những người...)
- from whom: từ ai

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whom'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had interviewed several candidates, among whom she had previously taught.
Cô ấy đã phỏng vấn một vài ứng viên, trong số đó có những người cô ấy đã từng dạy trước đây.
Phủ định
The police had questioned many witnesses, but they had not yet identified the person to whom the stolen property belonged.
Cảnh sát đã thẩm vấn nhiều nhân chứng, nhưng họ vẫn chưa xác định được người mà tài sản bị đánh cắp thuộc về.
Nghi vấn
Had he found the colleague to whom he had entrusted the important documents?
Anh ấy đã tìm được đồng nghiệp mà anh ấy đã giao phó những tài liệu quan trọng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)