windborne
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windborne'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được mang hoặc vận chuyển bởi gió.
Definition (English Meaning)
Carried or transported by the wind.
Ví dụ Thực tế với 'Windborne'
-
"Windborne seeds can travel great distances."
"Hạt giống được gió mang đi có thể di chuyển được những khoảng cách rất xa."
-
"The windborne dust created a hazy sky."
"Bụi trong gió tạo ra một bầu trời mù mịt."
-
"Windborne diseases can spread rapidly."
"Các bệnh lây lan qua đường gió có thể lan rộng rất nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Windborne'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: windborne
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Windborne'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'windborne' thường được dùng để mô tả các vật thể nhẹ như hạt giống, phấn hoa, bụi bẩn, hoặc thậm chí là các bệnh lây lan qua đường hô hấp. Nó nhấn mạnh phương thức di chuyển của vật thể đó là nhờ vào sức gió. Khác với 'airborne' mang nghĩa chung chung hơn là 'trong không khí', 'windborne' chỉ rõ tác nhân vận chuyển là gió.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Windborne'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the seeds were windborne explains their presence on the remote island.
|
Việc những hạt giống được gió mang đến giải thích sự hiện diện của chúng trên hòn đảo xa xôi. |
| Phủ định |
It isn't true that all the spores are windborne; some are carried by insects.
|
Không đúng khi tất cả các bào tử đều được gió mang đi; một số được côn trùng mang đi. |
| Nghi vấn |
Whether the pollen is entirely windborne is a question scientists are still investigating.
|
Liệu phấn hoa có hoàn toàn được gió mang đi hay không là một câu hỏi mà các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The windborne seeds spread across the field.
|
Những hạt giống được gió mang đi trải khắp cánh đồng. |
| Phủ định |
The dust was not windborne due to the rain.
|
Bụi không bị gió cuốn đi do trời mưa. |
| Nghi vấn |
Are these spores windborne?
|
Những bào tử này có được gió mang đi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The windborne seeds traveled great distances to new lands.
|
Những hạt giống theo gió đã đi những quãng đường dài đến những vùng đất mới. |
| Phủ định |
The pollen count isn't windborne in this specific area; it relies on insects.
|
Lượng phấn hoa không được gió mang đi ở khu vực cụ thể này; nó phụ thuộc vào côn trùng. |
| Nghi vấn |
Are these spores windborne, allowing them to spread quickly?
|
Những bào tử này có được gió mang đi không, cho phép chúng lây lan nhanh chóng? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to worry about windborne seeds spreading weeds to their fields.
|
Nông dân đã từng lo lắng về việc hạt giống phát tán theo gió mang cỏ dại đến ruộng của họ. |
| Phủ định |
They didn't use to understand how far windborne pollen could travel.
|
Họ đã từng không hiểu phấn hoa phát tán theo gió có thể bay xa đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Did people use to believe that all windborne illnesses were caused by evil spirits?
|
Mọi người đã từng tin rằng tất cả các bệnh lây lan qua đường không khí đều do ma quỷ gây ra phải không? |