withstand
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withstand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống lại hoặc chịu đựng thành công; đối kháng bằng sức mạnh hoặc sự kiên quyết.
Definition (English Meaning)
To resist or endure successfully; to oppose with force or resolution.
Ví dụ Thực tế với 'Withstand'
-
"This bridge is designed to withstand earthquakes."
"Cây cầu này được thiết kế để chịu được động đất."
-
"The company managed to withstand the economic downturn."
"Công ty đã xoay sở để vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."
-
"The walls of the fortress withstood the siege for months."
"Những bức tường thành của pháo đài đã trụ vững trước cuộc bao vây trong nhiều tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withstand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withstand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withstand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Withstand mang nghĩa chống chọi lại những áp lực, khó khăn, thử thách hoặc sự tấn công. Nó nhấn mạnh khả năng chịu đựng và duy trì trạng thái ban đầu mặc dù có sự tác động từ bên ngoài. Khác với 'endure' (chịu đựng) thường mang nghĩa bị động hơn, 'withstand' hàm ý sự chủ động chống lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withstand'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They can withstand the pressure of the deep sea.
|
Chúng có thể chịu được áp lực của biển sâu. |
| Phủ định |
It cannot withstand such extreme temperatures.
|
Nó không thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Can you withstand the challenges of this project?
|
Bạn có thể chịu được những thử thách của dự án này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge is going to withstand the storm.
|
Cây cầu cũ sẽ chống chọi được cơn bão. |
| Phủ định |
The company is not going to withstand the financial crisis.
|
Công ty sẽ không thể chống chọi được cuộc khủng hoảng tài chính. |
| Nghi vấn |
Are you going to withstand the pressure?
|
Bạn có thể chịu đựng được áp lực không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge will be withstanding the floodwaters, thanks to the recent repairs.
|
Cây cầu cũ sẽ chống chọi với lũ lụt, nhờ những sửa chữa gần đây. |
| Phủ định |
The flimsy tent won't be withstanding the strong winds tonight.
|
Cái lều mỏng manh sẽ không thể chống chọi với những cơn gió mạnh đêm nay. |
| Nghi vấn |
Will the dam be withstanding the increased water pressure after the heavy rainfall?
|
Liệu con đập có thể chống chọi với áp lực nước gia tăng sau trận mưa lớn không? |