(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ writ
C2

writ

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh (của tòa án) trát văn bản pháp lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Writ'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lệnh bằng văn bản chính thức được ban hành bởi tòa án hoặc cơ quan pháp lý khác, chỉ đạo ai đó làm hoặc không làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A formal written order issued by a court or other legal authority directing someone to do or refrain from doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Writ'

  • "The court issued a writ of execution to seize the debtor's assets."

    "Tòa án đã ban hành lệnh thi hành án để tịch thu tài sản của con nợ."

  • "A writ of mandamus was issued, ordering the official to perform his duty."

    "Một lệnh mandamus đã được ban hành, yêu cầu quan chức thực hiện nhiệm vụ của mình."

  • "The lawyer filed a writ of certiorari to have the case reviewed by a higher court."

    "Luật sư đã nộp đơn xin xem xét lại vụ án lên tòa án cấp cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Writ'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: writ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

order(lệnh)
command(mệnh lệnh)
injunction(lệnh cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

subpoena(giấy triệu tập)
summons(trát đòi hầu tòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Writ'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Writ’ thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý trang trọng và liên quan đến các thủ tục tố tụng chính thức. Nó thể hiện quyền lực và sự ràng buộc của pháp luật. Khác với ‘order’ (lệnh) thông thường, ‘writ’ mang tính chuyên môn và có giá trị pháp lý cao hơn. Nó có thể là lệnh bắt giữ (writ of arrest), lệnh khám xét (search warrant, cũng là một loại writ), hoặc các loại lệnh khác liên quan đến việc thi hành án, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Writ of [something]’: Lệnh về vấn đề gì đó. Ví dụ: writ of execution (lệnh thi hành án), writ of habeas corpus (lệnh đòi hầu tòa). 'Writ for [something]': Lệnh để làm gì đó, hoặc lệnh liên quan đến cái gì đó. Ví dụ: A writ for the arrest of the suspect.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Writ'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issued a writ of execution after the judge ruled in their favor.
Công ty đã ban hành lệnh thi hành án sau khi thẩm phán phán quyết có lợi cho họ.
Phủ định
Unless the defendant complies with the court's order, they will not be subject to a writ of contempt.
Trừ khi bị cáo tuân thủ lệnh của tòa án, họ sẽ không phải chịu lệnh bắt giữ vì tội khinh thường tòa.
Nghi vấn
Will the court issue a writ of mandamus, if the government agency continues to delay the decision?
Liệu tòa án có ban hành lệnh bắt buộc thi hành công vụ, nếu cơ quan chính phủ tiếp tục trì hoãn quyết định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)