(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrongdoer
C1

wrongdoer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ phạm tội người làm điều sai trái kẻ gây rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongdoer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm điều sai trái hoặc bất hợp pháp; kẻ phạm tội.

Definition (English Meaning)

A person who does something wrong or illegal.

Ví dụ Thực tế với 'Wrongdoer'

  • "The wrongdoer was brought to justice."

    "Kẻ phạm tội đã bị đưa ra công lý."

  • "The company was exposed as a major wrongdoer in the environmental scandal."

    "Công ty đã bị phanh phui là một kẻ gây rối lớn trong vụ bê bối môi trường."

  • "It is the duty of the police to identify and apprehend wrongdoers."

    "Nhiệm vụ của cảnh sát là xác định và bắt giữ những kẻ phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongdoer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrongdoer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offender(người vi phạm)
criminal(tội phạm)
culprit(thủ phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

innocent(người vô tội)
law-abiding citizen(công dân tuân thủ pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

crime(tội phạm)
justice(công lý)
punishment(sự trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Wrongdoer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wrongdoer' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ người đã gây ra hành vi sai trái, vi phạm luật pháp hoặc chuẩn mực đạo đức. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'criminal' (tội phạm) hay 'offender' (người vi phạm). Sự khác biệt nằm ở chỗ 'wrongdoer' tập trung vào hành vi sai trái, trong khi 'criminal' nhấn mạnh việc vi phạm luật hình sự, và 'offender' mang nghĩa chung chung hơn về người gây ra lỗi lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

Sử dụng 'of' để chỉ hành vi sai trái: 'a wrongdoer of fraud' (kẻ phạm tội lừa đảo). Sử dụng 'against' để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành vi sai trái: 'a wrongdoer against society' (kẻ phạm tội chống lại xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongdoer'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jury identified the defendant as the wrongdoer.
Bồi thẩm đoàn xác định bị cáo là thủ phạm.
Phủ định
She is not a wrongdoer; she was simply protecting herself.
Cô ấy không phải là một kẻ phạm tội; cô ấy chỉ tự bảo vệ mình.
Nghi vấn
Who is the wrongdoer in this situation?
Ai là người phạm tội trong tình huống này?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wrongdoer's punishment was decided by the judge.
Sự trừng phạt của kẻ phạm tội đã được quyết định bởi thẩm phán.
Phủ định
The wrongdoer's actions were not forgiven by the victim.
Hành động của kẻ phạm tội không được tha thứ bởi nạn nhân.
Nghi vấn
Was the wrongdoer's confession accepted as evidence?
Lời thú tội của kẻ phạm tội có được chấp nhận làm bằng chứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)