wrongdoer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongdoer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm điều sai trái hoặc bất hợp pháp; kẻ phạm tội.
Definition (English Meaning)
A person who does something wrong or illegal.
Ví dụ Thực tế với 'Wrongdoer'
-
"The wrongdoer was brought to justice."
"Kẻ phạm tội đã bị đưa ra công lý."
-
"The company was exposed as a major wrongdoer in the environmental scandal."
"Công ty đã bị phanh phui là một kẻ gây rối lớn trong vụ bê bối môi trường."
-
"It is the duty of the police to identify and apprehend wrongdoers."
"Nhiệm vụ của cảnh sát là xác định và bắt giữ những kẻ phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongdoer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrongdoer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrongdoer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wrongdoer' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ người đã gây ra hành vi sai trái, vi phạm luật pháp hoặc chuẩn mực đạo đức. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'criminal' (tội phạm) hay 'offender' (người vi phạm). Sự khác biệt nằm ở chỗ 'wrongdoer' tập trung vào hành vi sai trái, trong khi 'criminal' nhấn mạnh việc vi phạm luật hình sự, và 'offender' mang nghĩa chung chung hơn về người gây ra lỗi lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ hành vi sai trái: 'a wrongdoer of fraud' (kẻ phạm tội lừa đảo). Sử dụng 'against' để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành vi sai trái: 'a wrongdoer against society' (kẻ phạm tội chống lại xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongdoer'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jury identified the defendant as the wrongdoer.
|
Bồi thẩm đoàn xác định bị cáo là thủ phạm. |
| Phủ định |
She is not a wrongdoer; she was simply protecting herself.
|
Cô ấy không phải là một kẻ phạm tội; cô ấy chỉ tự bảo vệ mình. |
| Nghi vấn |
Who is the wrongdoer in this situation?
|
Ai là người phạm tội trong tình huống này? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wrongdoer's punishment was decided by the judge.
|
Sự trừng phạt của kẻ phạm tội đã được quyết định bởi thẩm phán. |
| Phủ định |
The wrongdoer's actions were not forgiven by the victim.
|
Hành động của kẻ phạm tội không được tha thứ bởi nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Was the wrongdoer's confession accepted as evidence?
|
Lời thú tội của kẻ phạm tội có được chấp nhận làm bằng chứng không? |