xylophagous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xylophagous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn gỗ (chỉ động vật).
Definition (English Meaning)
Feeding on wood.
Ví dụ Thực tế với 'Xylophagous'
-
"Termites are well-known xylophagous insects."
"Mối là loài côn trùng ăn gỗ nổi tiếng."
-
"The xylophagous beetle larvae can cause significant damage to wooden structures."
"Ấu trùng bọ cánh cứng ăn gỗ có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các công trình bằng gỗ."
-
"Some fungi are also xylophagous, decomposing wood as a source of nutrients."
"Một số loài nấm cũng ăn gỗ, phân hủy gỗ như một nguồn dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xylophagous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: xylophagous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xylophagous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'xylophagous' mô tả các sinh vật, chủ yếu là côn trùng, nhưng cũng có thể là các loài động vật khác, có chế độ ăn chủ yếu hoặc hoàn toàn là gỗ. Nó nhấn mạnh hành vi ăn gỗ một cách cụ thể, không chỉ đơn thuần là sống trên gỗ (như 'lignicolous'). So với 'wood-eating', 'xylophagous' mang tính chuyên môn và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xylophagous'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The foresters had realized that the infestation was due to xylophagous insects before the trees completely died.
|
Những người làm lâm nghiệp đã nhận ra rằng sự phá hoại là do côn trùng ăn gỗ trước khi cây chết hoàn toàn. |
| Phủ định |
The scientists had not known that the termites were xylophagous until they examined the wood more closely.
|
Các nhà khoa học đã không biết rằng mối mọt ăn gỗ cho đến khi họ kiểm tra gỗ kỹ hơn. |
| Nghi vấn |
Had they suspected that the damage was caused by a xylophagous species before the detailed analysis?
|
Họ đã nghi ngờ rằng thiệt hại là do một loài ăn gỗ gây ra trước khi có phân tích chi tiết chưa? |