abet
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyến khích, xúi giục, hoặc giúp đỡ ai đó làm điều sai trái, đặc biệt là phạm tội.
Definition (English Meaning)
To encourage or assist someone to do something wrong, in particular to commit a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Abet'
-
"He was accused of aiding and abetting the thief."
"Anh ta bị buộc tội tiếp tay và xúi giục tên trộm."
-
"She denied aiding and abetting the smugglers."
"Cô ấy phủ nhận việc tiếp tay và xúi giục bọn buôn lậu."
-
"They were charged with abetting a criminal."
"Họ bị buộc tội xúi giục một tên tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abet' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ sự đồng lõa hoặc giúp đỡ người khác thực hiện hành vi phạm pháp. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'assist' đơn thuần. 'Abet' nhấn mạnh vào việc chủ động khuyến khích hoặc hỗ trợ cho hành vi sai trái, trong khi 'assist' có thể chỉ đơn giản là giúp đỡ mà không nhất thiết phải có ý đồ xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'in' khi muốn chỉ rõ việc xúi giục/giúp đỡ trong hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: abet someone in a crime.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abet'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you abet the criminal, you will face legal consequences.
|
Nếu bạn tiếp tay cho tội phạm, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If the company doesn't abet corruption, it will maintain its ethical standards.
|
Nếu công ty không tiếp tay cho tham nhũng, nó sẽ duy trì các tiêu chuẩn đạo đức. |
| Nghi vấn |
Will the police investigate further if someone abets the suspect?
|
Liệu cảnh sát có điều tra thêm không nếu ai đó tiếp tay cho nghi phạm? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will abet the thief in his escape.
|
Anh ta sẽ giúp tên trộm trốn thoát. |
| Phủ định |
The lawyer did not abet his client in concealing evidence.
|
Luật sư đã không tiếp tay cho thân chủ của mình trong việc che giấu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why did you abet him in cheating on the exam?
|
Tại sao bạn lại tiếp tay cho anh ta gian lận trong kỳ thi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to abet the criminal by providing a false alibi.
|
Anh ta sẽ tiếp tay cho tên tội phạm bằng cách cung cấp một chứng cứ ngoại phạm giả. |
| Phủ định |
They are not going to abet the fraud, even though they are under pressure.
|
Họ sẽ không tiếp tay cho hành vi gian lận, mặc dù họ đang chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Is she going to abet his escape by leaving the door unlocked?
|
Cô ấy có định tiếp tay cho cuộc trốn thoát của anh ta bằng cách không khóa cửa không? |