(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accomplice
C1

accomplice

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng phạm tòng phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cố ý giúp đỡ người khác phạm tội.

Definition (English Meaning)

A person who knowingly helps another in a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Accomplice'

  • "He was an accomplice to the robbery, even though he never entered the bank."

    "Anh ta là đồng phạm trong vụ cướp, mặc dù anh ta không bao giờ bước vào ngân hàng."

  • "She was charged as an accomplice after driving the getaway car."

    "Cô ta bị buộc tội là đồng phạm sau khi lái xe tẩu thoát."

  • "The accomplice provided crucial information to the investigators."

    "Đồng phạm đã cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accomplice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessory(tòng phạm)
associate(người cộng tác)
collaborator(người cộng tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

victim(nạn nhân)
adversary(đối thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Accomplice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accomplice' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ một người tham gia vào một hành vi phạm tội, nhưng không nhất thiết phải là người thực hiện hành vi phạm tội chính. So với 'accessory', 'accomplice' thường liên quan đến sự tham gia trực tiếp hơn hoặc xảy ra trong quá trình phạm tội. 'Accessory' có thể liên quan đến việc giúp đỡ trước hoặc sau khi tội phạm xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

* 'Accomplice to a crime': chỉ vai trò giúp đỡ một tội ác cụ thể.
* 'Accomplice in a crime': tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh sự tham gia sâu sắc hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplice'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been the accomplice, the robbery would never have succeeded.
Nếu anh ta không phải là đồng phạm, vụ cướp đã không bao giờ thành công.
Phủ định
If she weren't so naive, she wouldn't have become an accomplice in the crime.
Nếu cô ấy không quá ngây thơ, cô ấy đã không trở thành đồng phạm trong vụ án.
Nghi vấn
If they had known he was an accomplice, would they have trusted him?
Nếu họ biết anh ta là một đồng phạm, họ có tin tưởng anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)