abode
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi cư trú; nhà ở hoặc nhà.
Definition (English Meaning)
A place of residence; a house or home.
Ví dụ Thực tế với 'Abode'
-
"Welcome to my humble abode."
"Chào mừng đến với căn nhà скромный của tôi."
-
"The hermit's abode was a small cave in the mountains."
"Nơi ở của ẩn sĩ là một hang động nhỏ trên núi."
-
"They sought a peaceful abode far from the city."
"Họ tìm kiếm một nơi ở yên bình, cách xa thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abode' mang tính trang trọng và văn chương hơn so với các từ như 'house' hay 'home'. Thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học cổ điển hoặc khi muốn tạo không khí trang trọng. Nó không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong nơi ở. Ví dụ: 'He lived in a humble abode.' (Anh ấy sống trong một căn nhà скромный.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abode'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While he prefers a bustling city, his humble abode is in a quiet suburb.
|
Mặc dù anh ấy thích một thành phố nhộn nhịp, nơi ở скромный của anh ấy lại ở một vùng ngoại ô yên tĩnh. |
| Phủ định |
Even though she inherited a grand estate, her abode isn't necessarily luxurious.
|
Mặc dù cô ấy thừa kế một bất động sản lớn, nơi ở của cô ấy không nhất thiết phải sang trọng. |
| Nghi vấn |
Although they travel extensively, is their permanent abode still in the mountains?
|
Mặc dù họ đi du lịch nhiều, nơi ở cố định của họ vẫn ở trên núi phải không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is my abode, where I feel most at peace.
|
Đây là nơi ở của tôi, nơi tôi cảm thấy bình yên nhất. |
| Phủ định |
It is not their permanent abode, but a temporary shelter.
|
Đó không phải là nơi ở cố định của họ, mà chỉ là một nơi trú ẩn tạm thời. |
| Nghi vấn |
Is this ancient castle your family's abode?
|
Lâu đài cổ kính này có phải là nơi ở của gia đình bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long journey, they arrived at their humble abode, tired but relieved.
|
Sau một hành trình dài, họ đến nơi ở скромный của mình, mệt mỏi nhưng nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
Despite searching for weeks, they could not find a suitable abode, and they remained homeless.
|
Mặc dù tìm kiếm trong nhiều tuần, họ không thể tìm thấy một nơi ở thích hợp và họ vẫn vô gia cư. |
| Nghi vấn |
Having secured the loan, will they finally build their dream abode, a place of peace and tranquility?
|
Sau khi đảm bảo khoản vay, họ cuối cùng sẽ xây dựng nơi ở mơ ước của mình, một nơi bình yên và tĩnh lặng chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their humble abode is always open to friends and family.
|
Nơi ở скромных của họ luôn mở cửa cho bạn bè và gia đình. |
| Phủ định |
This dilapidated building is not a suitable abode for anyone.
|
Tòa nhà đổ nát này không phải là một nơi ở phù hợp cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Is this luxurious mansion your permanent abode?
|
Biệt thự sang trọng này có phải là nơi ở vĩnh viễn của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I retire, I will have established a permanent abode in the countryside.
|
Đến khi tôi nghỉ hưu, tôi sẽ xây dựng được một nơi ở cố định ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
By next year, they won't have found a suitable abode, and will still be renting.
|
Đến năm sau, họ vẫn sẽ chưa tìm được một nơi ở phù hợp và vẫn sẽ phải thuê nhà. |
| Nghi vấn |
Will she have considered a smaller abode before making a final decision?
|
Liệu cô ấy đã cân nhắc một nơi ở nhỏ hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new owners arrive, the previous tenants will have been improving their abode for five years.
|
Vào thời điểm chủ sở hữu mới đến, những người thuê trước sẽ đã cải thiện nơi ở của họ trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been considering that small cottage as their permanent abode, they're just renting it for the summer.
|
Họ sẽ không coi ngôi nhà nhỏ đó là nơi ở vĩnh viễn của họ, họ chỉ thuê nó trong mùa hè. |
| Nghi vấn |
Will they have been living in that simple abode for their entire lives by the time they retire?
|
Liệu họ sẽ sống trong căn nhà đơn sơ đó cả đời cho đến khi họ nghỉ hưu? |