(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domicile
C1

domicile

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nơi cư trú hợp pháp thường trú nơi đăng ký hộ khẩu thường trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domicile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nơi cư trú hợp pháp của một người, được coi là nhà thường trú của họ, hoặc nơi họ sống và có mối liên hệ đáng kể.

Definition (English Meaning)

The country that a person treats as their permanent home, or lives in and has a substantial connection with.

Ví dụ Thực tế với 'Domicile'

  • "He claimed France as his domicile for tax purposes."

    "Anh ta tuyên bố Pháp là nơi cư trú hợp pháp của mình cho mục đích thuế."

  • "The court had to determine his domicile before proceeding with the divorce case."

    "Tòa án phải xác định nơi cư trú hợp pháp của anh ta trước khi tiến hành vụ ly hôn."

  • "Establishing domicile in a new state can take time."

    "Việc thiết lập nơi cư trú hợp pháp ở một tiểu bang mới có thể mất thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domicile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domicile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

residence(nơi cư trú)
abode(chỗ ở)
home(nhà, tổ ấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

citizenship(quốc tịch)
immigration(nhập cư)
taxation(thuế má)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Bất động sản Di trú

Ghi chú Cách dùng 'Domicile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Domicile” thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để xác định nơi một người có quyền bỏ phiếu, phải nộp thuế hoặc có thể bị kiện. Khác với "residence" (nơi ở), "domicile" thể hiện ý định ở lại vĩnh viễn hoặc vô thời hạn. Ví dụ, một người có thể có một vài "residences" nhưng chỉ có một "domicile".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng "in," nó thường chỉ vị trí địa lý: "His domicile is in France.". Khi sử dụng "of," nó thường mang tính chất sở hữu, ví dụ: "Proof of domicile".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domicile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)