(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abolitionist
C1

abolitionist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bãi nô nhà bãi nô người ủng hộ bãi bỏ chế độ nô lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolitionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ việc bãi bỏ hoặc chấm dứt một thực hành hoặc thể chế, phổ biến nhất là chế độ nô lệ.

Definition (English Meaning)

A person who supports the abolition or ending of a practice or institution, most commonly of slavery.

Ví dụ Thực tế với 'Abolitionist'

  • "Frederick Douglass was a prominent abolitionist who fought for the emancipation of slaves."

    "Frederick Douglass là một nhà bãi nô nổi tiếng, người đã đấu tranh cho sự giải phóng nô lệ."

  • "She was an abolitionist who dedicated her life to fighting for freedom."

    "Bà là một nhà bãi nô, người đã cống hiến cuộc đời mình để đấu tranh cho tự do."

  • "The abolitionist cause was taken up by many religious groups."

    "Sự nghiệp bãi nô đã được nhiều nhóm tôn giáo ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abolitionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abolitionist
  • Adjective: abolitionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emancipationist(người giải phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pro-slavery(ủng hộ chế độ nô lệ)

Từ liên quan (Related Words)

suffragist(người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ)
civil rights activist(nhà hoạt động dân quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Abolitionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến phong trào chống chế độ nô lệ ở thế kỷ 18 và 19, đặc biệt ở châu Âu và châu Mỹ. Nó chỉ những người tích cực đấu tranh để chấm dứt chế độ nô lệ. Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ người đơn thuần phản đối chế độ nô lệ mà không hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolitionist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)