abolition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abolition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bãi bỏ, sự thủ tiêu một hệ thống, tập quán, hoặc thể chế.
Definition (English Meaning)
The act of abolishing a system, practice, or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Abolition'
-
"The abolition of the death penalty is a controversial topic."
"Việc bãi bỏ án tử hình là một chủ đề gây tranh cãi."
-
"The campaign for the abolition of slavery gained momentum in the 19th century."
"Chiến dịch bãi bỏ chế độ nô lệ đã đạt được động lực vào thế kỷ 19."
-
"The government is considering the abolition of the tax on luxury goods."
"Chính phủ đang xem xét việc bãi bỏ thuế đối với hàng hóa xa xỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abolition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abolition
- Adjective: abolitionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abolition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abolition' thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý, hoặc xã hội để chỉ sự chấm dứt hoàn toàn một điều gì đó. Nó mang tính chất trang trọng và có ý nghĩa quan trọng. Ví dụ, 'the abolition of slavery' (bãi bỏ chế độ nô lệ) khác với 'the end of slavery' (sự kết thúc của chế độ nô lệ) ở chỗ nó nhấn mạnh vào hành động chính thức và có chủ đích bãi bỏ nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', 'abolition' chỉ đến cái gì bị bãi bỏ. Ví dụ: 'the abolition of the death penalty' (bãi bỏ án tử hình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abolition'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They fought for the abolition of slavery, believing it was their moral duty.
|
Họ đấu tranh cho việc bãi bỏ chế độ nô lệ, tin rằng đó là nghĩa vụ đạo đức của họ. |
| Phủ định |
The abolition of the law was not something anyone could prevent.
|
Việc bãi bỏ luật không phải là điều mà bất kỳ ai có thể ngăn cản. |
| Nghi vấn |
Was the abolition of child labor one of their primary goals?
|
Việc bãi bỏ lao động trẻ em có phải là một trong những mục tiêu chính của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abolition of slavery was a monumental achievement.
|
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một thành tựu to lớn. |
| Phủ định |
Isn't the complete abolition of poverty a common goal?
|
Phải chăng việc xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo là một mục tiêu chung? |
| Nghi vấn |
Were they abolitionists who fought for human rights?
|
Họ có phải là những nhà bãi nô đã đấu tranh cho quyền con người không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, historians will have studied the impact the abolition of slavery had on global economies.
|
Đến cuối thế kỷ, các nhà sử học sẽ nghiên cứu tác động của việc bãi bỏ chế độ nô lệ đối với nền kinh tế toàn cầu. |
| Phủ định |
The abolitionist movement won't have achieved its goals completely by 2050 if social inequality persists.
|
Phong trào bãi nô sẽ không đạt được các mục tiêu hoàn toàn vào năm 2050 nếu bất bình đẳng xã hội vẫn tồn tại. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented effective policies after the abolition of the tax?
|
Liệu chính phủ sẽ thực hiện các chính sách hiệu quả sau khi bãi bỏ thuế hay không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abolition of slavery was a key goal of the activists.
|
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một mục tiêu quan trọng của các nhà hoạt động. |
| Phủ định |
The government didn't support the abolition of the law at that time.
|
Chính phủ đã không ủng hộ việc bãi bỏ luật vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Did the abolitionist movement gain significant support in the 19th century?
|
Phong trào bãi nô có nhận được sự ủng hộ đáng kể vào thế kỷ 19 không? |