abortive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không đạt được kết quả dự định, thất bại
Definition (English Meaning)
failing to produce the intended result
Ví dụ Thực tế với 'Abortive'
-
"The rebels made an abortive attempt to seize the airport."
"Quân nổi dậy đã thực hiện một nỗ lực thất bại để chiếm sân bay."
-
"They had to abandon the abortive space mission."
"Họ đã phải từ bỏ nhiệm vụ không gian thất bại."
-
"The peace talks proved abortive."
"Các cuộc đàm phán hòa bình tỏ ra không thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abortive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abortive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abortive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Abortive thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, kế hoạch, hoặc hành động không thành công, đặc biệt là những hành động bị ngừng lại trước khi hoàn thành hoặc không mang lại kết quả mong muốn. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với "unsuccessful" hoặc "failed", nhấn mạnh sự dở dang và không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial investment was substantial, the project resulted in an abortive attempt to revolutionize the industry.
|
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu rất lớn, dự án đã dẫn đến một nỗ lực thất bại trong việc cách mạng hóa ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
Even though they invested heavily in research, the scientists couldn't prevent the experiment from being abortive.
|
Mặc dù họ đã đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu, các nhà khoa học không thể ngăn chặn thí nghiệm khỏi việc thất bại. |
| Nghi vấn |
If the medication has abortive side effects, should patients discontinue its use immediately?
|
Nếu thuốc có tác dụng phụ gây sẩy thai, bệnh nhân có nên ngừng sử dụng ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peace talks were abortive, and the conflict continued.
|
Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại và cuộc xung đột tiếp tục. |
| Phủ định |
The mission was not abortive; it achieved its objectives.
|
Nhiệm vụ không thất bại; nó đã đạt được các mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Was the rescue attempt abortive due to the severe weather conditions?
|
Liệu nỗ lực giải cứu có thất bại do điều kiện thời tiết khắc nghiệt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to launch another abortive product if they don't listen to the market research.
|
Công ty sẽ tung ra một sản phẩm thất bại nữa nếu họ không lắng nghe nghiên cứu thị trường. |
| Phủ định |
The negotiations are not going to be abortive if both sides are willing to compromise.
|
Các cuộc đàm phán sẽ không thất bại nếu cả hai bên sẵn sàng thỏa hiệp. |
| Nghi vấn |
Are they going to make an abortive attempt to climb Mount Everest in this weather?
|
Họ có định thực hiện một nỗ lực leo núi Everest thất bại trong thời tiết này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be implementing abortive measures to control the rising inflation next quarter.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp không thành công để kiểm soát lạm phát gia tăng vào quý tới. |
| Phủ định |
The research team won't be considering the abortive results from the previous experiment when designing the new one.
|
Nhóm nghiên cứu sẽ không xem xét các kết quả thất bại từ thí nghiệm trước khi thiết kế thí nghiệm mới. |
| Nghi vấn |
Will the company be facing abortive attempts to launch their new product line next year?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với những nỗ lực không thành công để ra mắt dòng sản phẩm mới vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue attempt was abortive; they couldn't reach the climbers in time.
|
Nỗ lực cứu hộ đã không thành công; họ không thể tiếp cận những người leo núi kịp thời. |
| Phủ định |
The negotiation wasn't abortive despite initial setbacks; they eventually reached an agreement.
|
Cuộc đàm phán không thất bại mặc dù có những trở ngại ban đầu; cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Was the mission abortive due to the unexpected storm?
|
Nhiệm vụ có bị hủy bỏ do cơn bão bất ngờ không? |