futile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô ích, không hiệu quả, không có kết quả.
Definition (English Meaning)
Incapable of producing any useful result; pointless.
Ví dụ Thực tế với 'Futile'
-
"It's futile to try and reason with him; he won't listen."
"Thật vô ích khi cố gắng lý luận với anh ta; anh ta sẽ không nghe đâu."
-
"All our efforts to save the business proved futile."
"Mọi nỗ lực của chúng tôi để cứu doanh nghiệp đều tỏ ra vô ích."
-
"It would be futile to protest."
"Sẽ là vô ích nếu phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Futile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: futile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Futile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'futile' mang ý nghĩa rằng một nỗ lực hoặc hành động nào đó là vô vọng, không có khả năng thành công hoặc tạo ra kết quả mong muốn. Nó thường được sử dụng khi nói về những tình huống mà dù có cố gắng đến đâu cũng không thể thay đổi được kết quả. Khác với 'useless' (vô dụng) chỉ đơn thuần là không có ích, 'futile' nhấn mạnh sự vô ích ngay cả khi có nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'futile in' khi nói về sự vô ích trong việc làm gì đó (ví dụ: 'It's futile in trying to convince him.'). Sử dụng 'futile to' khi nói về việc gì đó là vô ích (ví dụ: 'It's futile to argue with him.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Futile'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is futile to resist.
|
Việc kháng cự là vô ích. |
| Phủ định |
It was not futile to try, even though we failed.
|
Cố gắng không phải là vô ích, ngay cả khi chúng ta thất bại. |
| Nghi vấn |
Is it futile to hope for a better future?
|
Có phải vô ích khi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is futile to argue with him because he never changes his mind.
|
Thật vô ích khi tranh cãi với anh ta vì anh ta không bao giờ thay đổi ý kiến. |
| Phủ định |
Isn't it futile to keep trying if we know we will fail?
|
Không phải là vô ích khi tiếp tục cố gắng nếu chúng ta biết mình sẽ thất bại sao? |
| Nghi vấn |
Was the search for survivors ultimately futile after the earthquake?
|
Liệu cuộc tìm kiếm những người sống sót cuối cùng có vô ích sau trận động đất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to consider arguing with his boss futile.
|
Anh ấy từng cho rằng tranh cãi với sếp của mình là vô ích. |
| Phủ định |
She didn't use to think studying for hours was futile; now she does.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ việc học hàng giờ là vô ích; bây giờ thì cô ấy nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe that all their efforts were futile?
|
Họ đã từng tin rằng tất cả những nỗ lực của họ là vô ích phải không? |