(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ futile
C1

futile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô ích vô vọng không có kết quả uổng công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô ích, không hiệu quả, không có kết quả.

Definition (English Meaning)

Incapable of producing any useful result; pointless.

Ví dụ Thực tế với 'Futile'

  • "It's futile to try and reason with him; he won't listen."

    "Thật vô ích khi cố gắng lý luận với anh ta; anh ta sẽ không nghe đâu."

  • "All our efforts to save the business proved futile."

    "Mọi nỗ lực của chúng tôi để cứu doanh nghiệp đều tỏ ra vô ích."

  • "It would be futile to protest."

    "Sẽ là vô ích nếu phản đối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Futile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: futile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vain(vô ích, hão huyền)
fruitless(không có kết quả, không thành công)
abortive(thất bại, không thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

fruitful(hiệu quả, thành công)
effective(hiệu quả)
useful(hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

hopeless(vô vọng)
pointless(vô nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Futile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'futile' mang ý nghĩa rằng một nỗ lực hoặc hành động nào đó là vô vọng, không có khả năng thành công hoặc tạo ra kết quả mong muốn. Nó thường được sử dụng khi nói về những tình huống mà dù có cố gắng đến đâu cũng không thể thay đổi được kết quả. Khác với 'useless' (vô dụng) chỉ đơn thuần là không có ích, 'futile' nhấn mạnh sự vô ích ngay cả khi có nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Sử dụng 'futile in' khi nói về sự vô ích trong việc làm gì đó (ví dụ: 'It's futile in trying to convince him.'). Sử dụng 'futile to' khi nói về việc gì đó là vô ích (ví dụ: 'It's futile to argue with him.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Futile'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is futile to resist.
Việc kháng cự là vô ích.
Phủ định
It was not futile to try, even though we failed.
Cố gắng không phải là vô ích, ngay cả khi chúng ta thất bại.
Nghi vấn
Is it futile to hope for a better future?
Có phải vô ích khi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is futile to argue with him because he never changes his mind.
Thật vô ích khi tranh cãi với anh ta vì anh ta không bao giờ thay đổi ý kiến.
Phủ định
Isn't it futile to keep trying if we know we will fail?
Không phải là vô ích khi tiếp tục cố gắng nếu chúng ta biết mình sẽ thất bại sao?
Nghi vấn
Was the search for survivors ultimately futile after the earthquake?
Liệu cuộc tìm kiếm những người sống sót cuối cùng có vô ích sau trận động đất không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to consider arguing with his boss futile.
Anh ấy từng cho rằng tranh cãi với sếp của mình là vô ích.
Phủ định
She didn't use to think studying for hours was futile; now she does.
Cô ấy đã từng không nghĩ việc học hàng giờ là vô ích; bây giờ thì cô ấy nghĩ vậy.
Nghi vấn
Did they use to believe that all their efforts were futile?
Họ đã từng tin rằng tất cả những nỗ lực của họ là vô ích phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)