(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abortively
C1

abortively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dang dở một cách thất bại vô hiệu không thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thành công, không đạt được kết quả dự định; vô hiệu.

Definition (English Meaning)

In a way that fails to produce the intended result; unsuccessfully.

Ví dụ Thực tế với 'Abortively'

  • "The peace talks ended abortively after only a few hours."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã kết thúc vô hiệu chỉ sau vài giờ."

  • "The rescue attempt ended abortively."

    "Nỗ lực giải cứu đã kết thúc thất bại."

  • "The project was started abortively and then abandoned."

    "Dự án đã được bắt đầu một cách dang dở và sau đó bị bỏ dở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abortively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: abortively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsuccessfully(không thành công)
fruitlessly(vô ích)
vainly(uổng công)

Trái nghĩa (Antonyms)

successfully(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Abortively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một hành động, nỗ lực hoặc kế hoạch thất bại trước khi hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh sự dang dở, vô ích của hành động đó. Khác với 'unsuccessfully' (không thành công) ở chỗ 'abortively' thường ngụ ý sự thất bại xảy ra ở giai đoạn đầu, trước khi đạt đến giai đoạn cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortively'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was abortively launched, resulting in significant losses.
Dự án đã được khởi động một cách thất bại, dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Phủ định
The rescue attempt was not abortively executed, and all the victims were saved.
Nỗ lực cứu hộ đã không được thực hiện một cách thất bại, và tất cả các nạn nhân đã được cứu.
Nghi vấn
Was the mission abortively planned, leading to its ultimate failure?
Liệu nhiệm vụ có được lên kế hoạch một cách thất bại, dẫn đến sự thất bại cuối cùng của nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation ended abortively due to the disagreement.
Cuộc đàm phán đã kết thúc một cách thất bại do sự bất đồng.
Phủ định
The mission did not end abortively; instead, it was a resounding success.
Nhiệm vụ không kết thúc một cách thất bại; thay vào đó, nó là một thành công vang dội.
Nghi vấn
Did the project conclude abortively, or was it completed successfully?
Dự án đã kết thúc một cách thất bại, hay nó đã được hoàn thành thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)