(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruitlessly
C1

fruitlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô ích uổng công không có kết quả công cốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô ích; không thành công; uổng công.

Definition (English Meaning)

Without success; in vain.

Ví dụ Thực tế với 'Fruitlessly'

  • "They searched fruitlessly for the missing documents."

    "Họ đã tìm kiếm vô ích những tài liệu bị mất."

  • "She tried fruitlessly to persuade him to change his mind."

    "Cô ấy đã cố gắng vô ích để thuyết phục anh ấy thay đổi ý định."

  • "The police investigated the crime fruitlessly."

    "Cảnh sát đã điều tra vụ án một cách vô ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fruitlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsuccessfully(không thành công)
vainly(vô ích, uổng công)
to no avail(không có kết quả, uổng công)

Trái nghĩa (Antonyms)

successfully(thành công)
effectively(hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fruitlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fruitlessly' nhấn mạnh sự thất bại sau một nỗ lực, thường là kéo dài hoặc đáng kể. Nó gợi ý một cảm giác thất vọng hoặc lãng phí. So với các từ đồng nghĩa như 'unsuccessfully' hay 'vainly', 'fruitlessly' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu kết quả hữu hình, giống như việc cố gắng thu hoạch trái cây từ một cây không thể sinh quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)