fruitlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ích; không thành công; uổng công.
Definition (English Meaning)
Without success; in vain.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitlessly'
-
"They searched fruitlessly for the missing documents."
"Họ đã tìm kiếm vô ích những tài liệu bị mất."
-
"She tried fruitlessly to persuade him to change his mind."
"Cô ấy đã cố gắng vô ích để thuyết phục anh ấy thay đổi ý định."
-
"The police investigated the crime fruitlessly."
"Cảnh sát đã điều tra vụ án một cách vô ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fruitlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fruitlessly' nhấn mạnh sự thất bại sau một nỗ lực, thường là kéo dài hoặc đáng kể. Nó gợi ý một cảm giác thất vọng hoặc lãng phí. So với các từ đồng nghĩa như 'unsuccessfully' hay 'vainly', 'fruitlessly' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu kết quả hữu hình, giống như việc cố gắng thu hoạch trái cây từ một cây không thể sinh quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.