(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ above-mentioned
C1

above-mentioned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã nói ở trên đã đề cập ở trên nêu trên như đã nói ở trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Above-mentioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được đề cập ở trên; đã được nói hoặc viết về trước đó.

Definition (English Meaning)

Referred to earlier; previously spoken of or written about.

Ví dụ Thực tế với 'Above-mentioned'

  • "The above-mentioned reasons justify our decision."

    "Những lý do đã được đề cập ở trên biện minh cho quyết định của chúng tôi."

  • "Please refer to the above-mentioned document for more details."

    "Vui lòng tham khảo tài liệu đã đề cập ở trên để biết thêm chi tiết."

  • "The above-mentioned issues need to be addressed urgently."

    "Các vấn đề đã được đề cập ở trên cần được giải quyết khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Above-mentioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: above-mentioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aforementioned(đã nói ở trên, đã đề cập ở trên)
previously mentioned(đã được đề cập trước đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

following(sau đây)
subsequent(tiếp theo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Above-mentioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, đặc biệt là trong các văn bản pháp lý, học thuật hoặc kinh doanh. Nhấn mạnh rằng đối tượng đang được nhắc đến đã được xác định hoặc giới thiệu trước đó trong cùng một văn bản hoặc cuộc hội thoại. Tránh sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Above-mentioned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)