abrade
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm mòn, xói mòn, cọ xát làm trầy bề mặt của vật gì đó.
Definition (English Meaning)
To wear away or rub off the surface of something by friction.
Ví dụ Thực tế với 'Abrade'
-
"The rocks were abraded by the constant flow of the river."
"Những tảng đá bị mài mòn do dòng chảy liên tục của sông."
-
"The glacier's movement abraded the valley floor."
"Sự di chuyển của sông băng đã mài mòn đáy thung lũng."
-
"The rough fabric abraded her skin."
"Chất liệu vải thô ráp đã làm trầy da cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abrade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abrading, abrasion
- Verb: abrade
- Adjective: abrasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abrade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abrade' thường được sử dụng để mô tả quá trình mài mòn do ma sát. Nó khác với 'erode' ở chỗ 'erode' thường liên quan đến sự mài mòn do các tác nhân tự nhiên như nước hoặc gió, trong khi 'abrade' nhấn mạnh ma sát vật lý. Nó cũng khác với 'corrode', 'corrode' chỉ sự ăn mòn do hóa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abrade against' mô tả vật gì đó bị mòn do cọ xát với một vật khác. 'Abrade by' mô tả vật gì đó bị mòn bởi một tác nhân cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrade'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river stones abrade each other as the current pushes them downstream.
|
Những viên đá sông mài mòn lẫn nhau khi dòng nước đẩy chúng xuống hạ lưu. |
| Phủ định |
Unless the surface is constantly exposed to friction, it will not abrade significantly.
|
Trừ khi bề mặt liên tục tiếp xúc với ma sát, nó sẽ không bị mài mòn đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the constant abrasion eventually wear down the metal, even though it's extremely durable?
|
Liệu sự mài mòn liên tục cuối cùng có làm mòn kim loại, mặc dù nó cực kỳ bền không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the constant friction will abrade the surface is a certainty.
|
Việc ma sát liên tục sẽ làm mòn bề mặt là một điều chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether the wind will cause significant abrasion to the rocks is not yet known.
|
Liệu gió có gây ra sự mài mòn đáng kể cho đá hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why abrasive materials are used in manufacturing is because they are effective for polishing.
|
Tại sao vật liệu mài mòn được sử dụng trong sản xuất là vì chúng có hiệu quả để đánh bóng. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the abrasive cleaner really did abrade the bathtub!
|
Chà, chất tẩy rửa ăn mòn thực sự đã làm mòn bồn tắm! |
| Phủ định |
Goodness, the constant abrading didn't damage the metal at all!
|
Ôi trời, sự mài mòn liên tục không làm hỏng kim loại chút nào! |
| Nghi vấn |
Oh my, will the wind and sand abrade the statue over time?
|
Ôi trời ơi, liệu gió và cát có làm mòn bức tượng theo thời gian không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rough sandpaper will abrade the wood's surface.
|
Giấy nhám thô sẽ làm mòn bề mặt gỗ. |
| Phủ định |
The soft cloth will not abrade the delicate screen.
|
Chiếc khăn mềm sẽ không làm mòn màn hình mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Will the constant friction abrade the metal pipe over time?
|
Liệu ma sát liên tục có làm mòn ống kim loại theo thời gian không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Over time, the rushing water, filled with abrasive sand, will abrade the stone, creating smooth surfaces.
|
Theo thời gian, dòng nước chảy xiết chứa đầy cát mài mòn sẽ làm xói mòn đá, tạo ra các bề mặt nhẵn mịn. |
| Phủ định |
Though the sandpaper was designed to abrade surfaces, it didn't, and the wood remained rough.
|
Mặc dù giấy nhám được thiết kế để làm mài mòn bề mặt, nhưng nó đã không làm được và gỗ vẫn còn thô ráp. |
| Nghi vấn |
Considering the constant friction, will the ropes, strong as they are, abrade before the journey's end?
|
Xét đến ma sát liên tục, liệu những sợi dây thừng, dù chắc chắn đến đâu, có bị mài mòn trước khi kết thúc hành trình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The waves were abrading the coastline, slowly reshaping the cliffs.
|
Những con sóng đang bào mòn bờ biển, từ từ định hình lại các vách đá. |
| Phủ định |
The machine was not abrading the metal evenly, resulting in an uneven surface.
|
Máy không mài mòn kim loại đồng đều, dẫn đến bề mặt không bằng phẳng. |
| Nghi vấn |
Were they abrading the surface with sandpaper to prepare it for painting?
|
Họ có đang mài mòn bề mặt bằng giấy nhám để chuẩn bị cho việc sơn không? |