(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erode
C1

erode

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xói mòn ăn mòn làm suy yếu làm giảm sút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xói mòn, ăn mòn; bào mòn dần dần bề mặt của một vật gì đó do tác động của gió, mưa hoặc các lực tự nhiên khác.

Definition (English Meaning)

To gradually destroy the surface of something through the action of wind, rain, or other natural forces.

Ví dụ Thực tế với 'Erode'

  • "The cliffs are being eroded by the sea."

    "Các vách đá đang bị biển xói mòn."

  • "High inflation erodes the value of savings."

    "Lạm phát cao làm xói mòn giá trị tiết kiệm."

  • "Decades of mismanagement have eroded the company's market share."

    "Nhiều thập kỷ quản lý yếu kém đã làm xói mòn thị phần của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: erode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrode(ăn mòn (hóa học))
wear away(mòn đi)
deteriorate(suy giảm)
weaken(làm yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

build up(xây dựng)
strengthen(tăng cường)
reinforce(củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Erode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erode' thường được dùng để chỉ sự suy giảm hoặc phá hủy dần dần, không chỉ về mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ sự suy giảm về chất lượng, giá trị, quyền lực, v.v. Nó nhấn mạnh quá trình chậm rãi và liên tục. Cần phân biệt với các từ như 'corrode' (ăn mòn hóa học) hoặc 'wear away' (mòn đi do ma sát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away from

'Erode away' nhấn mạnh sự biến mất hoàn toàn do xói mòn. Ví dụ: 'The coastline is eroding away.' 'Erode from' chỉ ra nguồn gốc bị xói mòn. Ví dụ: 'Trust erodes from repeated lies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erode'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant rainfall: it eroded the hillside over many years.
Lượng mưa liên tục: nó đã xói mòn sườn đồi trong nhiều năm.
Phủ định
The new sea wall: it won't erode as quickly as the old one.
Bức tường chắn biển mới: nó sẽ không bị xói mòn nhanh như bức tường cũ.
Nghi vấn
Will the rising sea levels: erode the coastline significantly in the next decade?
Liệu mực nước biển dâng cao: có xói mòn bờ biển đáng kể trong thập kỷ tới không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sea level rises, the coastline will erode.
Nếu mực nước biển dâng cao, bờ biển sẽ bị xói mòn.
Phủ định
If you don't protect the riverbanks, the river will erode the land.
Nếu bạn không bảo vệ bờ sông, sông sẽ xói mòn đất đai.
Nghi vấn
Will the cliffs erode if it rains heavily?
Vách đá có bị xói mòn nếu trời mưa lớn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coastline is being eroded by the relentless waves.
Bờ biển đang bị xói mòn bởi những con sóng không ngừng.
Phủ định
The riverbank was not eroded by the flood last year.
Bờ sông đã không bị xói mòn bởi trận lũ lụt năm ngoái.
Nghi vấn
Will the foundation be eroded if we don't reinforce it?
Liệu nền móng có bị xói mòn nếu chúng ta không gia cố nó?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river used to erode the bank much faster before the dam was built.
Con sông từng xói mòn bờ sông nhanh hơn nhiều trước khi con đập được xây dựng.
Phủ định
The authorities didn't use to allow the waves to erode the coastline so freely; they had implemented preventative measures.
Chính quyền đã không cho phép sóng xói mòn bờ biển một cách tự do như vậy; họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Nghi vấn
Did the heavy rains use to erode the hillside every year?
Có phải những trận mưa lớn từng xói mòn sườn đồi hàng năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)