(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abridgement
C1

abridgement

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản rút gọn phiên bản tóm lược tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abridgement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên bản rút gọn của một tác phẩm viết hoặc nói.

Definition (English Meaning)

A shortened version of a written or spoken work.

Ví dụ Thực tế với 'Abridgement'

  • "This book is an abridgement of a much longer work."

    "Cuốn sách này là một phiên bản rút gọn của một tác phẩm dài hơn nhiều."

  • "An abridgement of the original text was published."

    "Một bản rút gọn của văn bản gốc đã được xuất bản."

  • "The abridgement made the play more accessible to younger audiences."

    "Bản rút gọn đã làm cho vở kịch dễ tiếp cận hơn với khán giả trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abridgement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abridgement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shortening(sự rút ngắn)
condensation(sự cô đọng)
digest(bản tóm lược)
summary(bản tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(sự mở rộng)
enlargement(sự phóng to)
full version(phiên bản đầy đủ)

Từ liên quan (Related Words)

condensation(sự ngưng tụ)
truncation(sự cắt ngắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Abridgement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abridgement' nhấn mạnh quá trình rút ngắn một tác phẩm, thường là để làm cho nó ngắn gọn và dễ tiếp cận hơn. Nó khác với 'summary' (tóm tắt) ở chỗ 'abridgement' vẫn giữ lại cấu trúc và phong cách của bản gốc, chỉ loại bỏ các phần ít quan trọng hơn. Nó cũng khác với 'abstract' (bản tóm tắt) vì 'abstract' thường chỉ là một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính, trong khi 'abridgement' vẫn là một phiên bản đầy đủ hơn, dù đã được rút gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'abridgement of' chỉ ra tác phẩm gốc đã được rút gọn. Ví dụ: 'an abridgement of Shakespeare's Hamlet' nghĩa là một phiên bản rút gọn của vở Hamlet của Shakespeare.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abridgement'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the students finish their research, the publisher will have completed the abridgement of the original text.
Vào thời điểm sinh viên hoàn thành nghiên cứu của họ, nhà xuất bản sẽ hoàn thành việc rút gọn văn bản gốc.
Phủ định
The author won't have authorized any abridgement of their work by next year.
Tác giả sẽ không cho phép bất kỳ sự rút gọn nào tác phẩm của họ vào năm tới.
Nghi vấn
Will the editor have finished the abridgement before the deadline?
Biên tập viên sẽ hoàn thành việc rút gọn trước thời hạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)