truncation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truncation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm ngắn đi cái gì đó bằng cách cắt bỏ một phần của nó.
Definition (English Meaning)
The act of shortening something by cutting off a part of it.
Ví dụ Thực tế với 'Truncation'
-
"The truncation of the word 'advertisement' to 'ad' is a common linguistic phenomenon."
"Việc rút gọn từ 'advertisement' thành 'ad' là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến."
-
"In programming, truncation can lead to loss of precision."
"Trong lập trình, việc cắt ngắn có thể dẫn đến mất độ chính xác."
-
"The truncation of data can sometimes be necessary for efficient storage."
"Việc cắt ngắn dữ liệu đôi khi có thể cần thiết để lưu trữ hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truncation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truncation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truncation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'truncation' đề cập đến việc rút ngắn một từ bằng cách loại bỏ một hoặc nhiều âm tiết hoặc âm vị. Trong toán học và khoa học máy tính, nó đề cập đến việc giới hạn số lượng chữ số sau dấu thập phân mà không làm tròn số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Truncation of' được sử dụng để chỉ cái gì bị cắt ngắn. Ví dụ: 'truncation of a word', 'truncation of a number'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truncation'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer is going to implement truncation to shorten the displayed text.
|
Lập trình viên sẽ triển khai việc cắt ngắn để rút ngắn văn bản hiển thị. |
| Phủ định |
The library is not going to perform truncation on the search queries.
|
Thư viện sẽ không thực hiện việc cắt ngắn trên các truy vấn tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Are they going to use truncation to fit the data into the limited space?
|
Họ có định sử dụng việc cắt ngắn để phù hợp với dữ liệu vào không gian hạn chế không? |