abscond
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abscond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bỏ trốn một cách bí mật và đột ngột, đặc biệt là để tránh bị phát hiện hoặc bắt giữ vì một hành động bất hợp pháp như trộm cắp.
Definition (English Meaning)
To leave secretly and suddenly, especially to avoid detection of or arrest for an unlawful action such as theft.
Ví dụ Thực tế với 'Abscond'
-
"The treasurer absconded with the company's funds."
"Thủ quỹ đã bỏ trốn cùng với tiền của công ty."
-
"He absconded before the trial began."
"Anh ta đã bỏ trốn trước khi phiên tòa bắt đầu."
-
"She absconded with a suitcase full of cash."
"Cô ta đã bỏ trốn với một vali đầy tiền mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abscond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abscond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abscond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abscond' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về những hành vi phạm tội. Nó nhấn mạnh sự lén lút và có kế hoạch trong hành động bỏ trốn. Khác với 'escape' (trốn thoát), 'abscond' thường ám chỉ một hành vi phạm tội hoặc vi phạm nghĩa vụ nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'abscond with', nó nhấn mạnh việc người đó đã bỏ trốn cùng với cái gì đó (thường là tiền bạc hoặc tài sản đánh cắp). Ví dụ: 'He absconded with the company's funds'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abscond'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having emptied the safe, the thief, desperate and cunning, decided to abscond with the jewels, leaving no trace behind.
|
Sau khi vét sạch két sắt, tên trộm, tuyệt vọng và xảo quyệt, đã quyết định trốn thoát cùng những viên ngọc, không để lại dấu vết gì. |
| Phủ định |
Despite the accusations, the accountant, known for his honesty, did not abscond with the company's funds, and an audit later cleared his name.
|
Mặc dù bị cáo buộc, người kế toán, nổi tiếng vì sự trung thực của mình, đã không trốn thoát cùng quỹ của công ty, và một cuộc kiểm toán sau đó đã minh oan cho anh ta. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks, would he, fearing capture, abscond to a foreign country, leaving his family behind?
|
Biết những rủi ro, liệu anh ta, sợ bị bắt, sẽ trốn sang một đất nước xa lạ, bỏ lại gia đình phía sau? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he knew the consequences, he would never abscond with the company's funds.
|
Nếu anh ta biết hậu quả, anh ta sẽ không bao giờ bỏ trốn với tiền của công ty. |
| Phủ định |
If she weren't so desperate, she wouldn't abscond from her responsibilities.
|
Nếu cô ấy không quá tuyệt vọng, cô ấy sẽ không trốn tránh trách nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Would they abscond if they felt they had no other choice?
|
Liệu họ có bỏ trốn nếu họ cảm thấy không có lựa chọn nào khác không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the treasurer had absconded with the funds, the company would have faced significant financial difficulties.
|
Nếu thủ quỹ đã bỏ trốn cùng với tiền quỹ, công ty đã phải đối mặt với những khó khăn tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
If the suspect had not absconded from the police custody, they would not have been considered a flight risk.
|
Nếu nghi phạm đã không trốn khỏi sự giam giữ của cảnh sát, họ đã không bị coi là có nguy cơ bỏ trốn. |
| Nghi vấn |
Would the investigation have been closed if the key witness had absconded before testifying?
|
Liệu cuộc điều tra có bị đóng lại nếu nhân chứng quan trọng đã bỏ trốn trước khi làm chứng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Abscond from your responsibilities if you dare!
|
Hãy trốn tránh trách nhiệm của bạn nếu bạn dám! |
| Phủ định |
Don't abscond with the company's funds!
|
Đừng trốn tránh với tiền của công ty! |
| Nghi vấn |
Do abscond to a tropical island and forget your troubles!
|
Hãy trốn đến một hòn đảo nhiệt đới và quên đi những rắc rối của bạn! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stolen jewels were absconded with during the night.
|
Những viên ngọc bị đánh cắp đã bị tẩu tán trong đêm. |
| Phủ định |
The suspect's whereabouts are not being absconded with.
|
Địa điểm của nghi phạm không bị tẩu tán. |
| Nghi vấn |
Will the funds be absconded with before the audit?
|
Liệu các khoản tiền có bị tẩu tán trước khi kiểm toán không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasurer absconded with the company's funds.
|
Thủ quỹ đã bỏ trốn cùng với tiền của công ty. |
| Phủ định |
He didn't abscond; he simply resigned.
|
Anh ấy không bỏ trốn; anh ấy chỉ từ chức. |
| Nghi vấn |
Why did the suspect abscond before the trial?
|
Tại sao nghi phạm lại bỏ trốn trước phiên tòa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the thief will have absconded with the jewels.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm sẽ đã tẩu thoát cùng với những viên ngọc. |
| Phủ định |
He won't have absconded before settling his debts; he's an honorable man.
|
Anh ấy sẽ không trốn đi trước khi trả hết nợ; anh ấy là một người đàn ông đáng kính. |
| Nghi vấn |
Will she have absconded with the company funds by the end of the week?
|
Liệu cô ấy sẽ đã tẩu thoát với tiền của công ty vào cuối tuần này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasurer absconded with the company's funds last week.
|
Thủ quỹ đã bỏ trốn với quỹ của công ty vào tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't abscond with the money; it was a misunderstanding.
|
Anh ấy không bỏ trốn với tiền; đó chỉ là một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Did she abscond after the scandal broke?
|
Cô ấy có bỏ trốn sau khi vụ bê bối nổ ra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasurer is absconding with the company's funds.
|
Thủ quỹ đang bỏ trốn cùng với tiền của công ty. |
| Phủ định |
The suspect is not absconding from justice; he's cooperating with the police.
|
Nghi phạm không trốn tránh công lý; anh ta đang hợp tác với cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Are they absconding to avoid paying their debts?
|
Có phải họ đang bỏ trốn để trốn tránh việc trả nợ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant has been absconding with company funds for months, leaving a trail of debt.
|
Kế toán đã trốn tránh cùng với tiền của công ty trong nhiều tháng, để lại một loạt nợ nần. |
| Phủ định |
The suspect hasn't been absconding from justice, he has been cooperating with the investigation.
|
Nghi phạm đã không trốn tránh công lý, anh ta đã hợp tác với cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Has the witness been absconding in order to avoid giving testimony?
|
Có phải nhân chứng đã trốn tránh để tránh đưa ra lời khai? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The treasurer used to abscond with company funds before the new security measures were implemented.
|
Thủ quỹ đã từng trốn thoát với tiền của công ty trước khi các biện pháp an ninh mới được thực hiện. |
| Phủ định |
He didn't use to abscond from his responsibilities until he faced immense pressure.
|
Anh ấy đã không từng trốn tránh trách nhiệm cho đến khi anh ấy phải đối mặt với áp lực to lớn. |
| Nghi vấn |
Did they use to abscond from their debts when they lived in that shady neighborhood?
|
Họ có từng trốn nợ khi họ sống ở khu phố mờ ám đó không? |