(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decamp
C1

decamp

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chuồn bỏ trốn rút quân dời đi vội vã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột và bí mật, đặc biệt là vì bạn đang gặp rắc rối hoặc không muốn trả tiền mà bạn nợ.

Definition (English Meaning)

To leave a place suddenly and secretly, especially because you are in trouble or do not want to pay money that you owe.

Ví dụ Thực tế với 'Decamp'

  • "The tenants decamped in the middle of the night, leaving the apartment in a terrible state."

    "Những người thuê nhà đã bỏ trốn giữa đêm, để lại căn hộ trong tình trạng tồi tệ."

  • "When the police arrived, the protesters decamped."

    "Khi cảnh sát đến, những người biểu tình đã bỏ chạy."

  • "The circus decamped after only one performance."

    "Rạp xiếc đã dời đi sau chỉ một buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decamp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flee(trốn chạy)
escape(trốn thoát)
abscond(trốn, lẩn trốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrive(đến)
stay(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

evade(tránh né)
bolt(bỏ chạy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Decamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'decamp' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự trốn chạy hoặc rời đi một cách lén lút để tránh trách nhiệm hoặc hậu quả. Nó nhấn mạnh sự vội vã và bí mật trong hành động rời đi. So với 'leave', 'decamp' mạnh mẽ hơn về sắc thái trốn tránh và thường liên quan đến một lý do không chính đáng. Ví dụ, 'leave' có thể chỉ đơn giản là rời khỏi một địa điểm, trong khi 'decamp' ngụ ý việc rời đi để tránh một tình huống khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

Khi dùng 'decamp from', nó chỉ nơi mà ai đó rời đi. Ví dụ: 'They decamped from the campsite.' (Họ rời khỏi khu cắm trại một cách vội vã). Khi dùng 'decamp to', nó chỉ nơi mà ai đó đến sau khi rời đi. (Rất hiếm gặp)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decamp'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By this time tomorrow, the protesters will be decamping from the city center.
Vào giờ này ngày mai, những người biểu tình sẽ đang rút khỏi trung tâm thành phố.
Phủ định
The army won't be decamping until they receive further orders.
Quân đội sẽ không rút quân cho đến khi họ nhận được lệnh thêm.
Nghi vấn
Will the campers be decamping early due to the storm?
Những người cắm trại có rút sớm vì bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)