decamp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decamp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rời khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột và bí mật, đặc biệt là vì bạn đang gặp rắc rối hoặc không muốn trả tiền mà bạn nợ.
Definition (English Meaning)
To leave a place suddenly and secretly, especially because you are in trouble or do not want to pay money that you owe.
Ví dụ Thực tế với 'Decamp'
-
"The tenants decamped in the middle of the night, leaving the apartment in a terrible state."
"Những người thuê nhà đã bỏ trốn giữa đêm, để lại căn hộ trong tình trạng tồi tệ."
-
"When the police arrived, the protesters decamped."
"Khi cảnh sát đến, những người biểu tình đã bỏ chạy."
-
"The circus decamped after only one performance."
"Rạp xiếc đã dời đi sau chỉ một buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decamp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decamp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decamp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'decamp' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự trốn chạy hoặc rời đi một cách lén lút để tránh trách nhiệm hoặc hậu quả. Nó nhấn mạnh sự vội vã và bí mật trong hành động rời đi. So với 'leave', 'decamp' mạnh mẽ hơn về sắc thái trốn tránh và thường liên quan đến một lý do không chính đáng. Ví dụ, 'leave' có thể chỉ đơn giản là rời khỏi một địa điểm, trong khi 'decamp' ngụ ý việc rời đi để tránh một tình huống khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'decamp from', nó chỉ nơi mà ai đó rời đi. Ví dụ: 'They decamped from the campsite.' (Họ rời khỏi khu cắm trại một cách vội vã). Khi dùng 'decamp to', nó chỉ nơi mà ai đó đến sau khi rời đi. (Rất hiếm gặp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decamp'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time tomorrow, the protesters will be decamping from the city center.
|
Vào giờ này ngày mai, những người biểu tình sẽ đang rút khỏi trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The army won't be decamping until they receive further orders.
|
Quân đội sẽ không rút quân cho đến khi họ nhận được lệnh thêm. |
| Nghi vấn |
Will the campers be decamping early due to the storm?
|
Những người cắm trại có rút sớm vì bão không? |