absentee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absentee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vắng mặt, người không có mặt (ở nơi làm việc, trường học, v.v.).
Definition (English Meaning)
A person who is absent from work, school, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Absentee'
-
"The factory has a high rate of absenteeism."
"Nhà máy có tỷ lệ vắng mặt cao."
-
"Absentee voting is becoming more popular."
"Bỏ phiếu vắng mặt ngày càng trở nên phổ biến."
-
"The company is trying to reduce absenteeism."
"Công ty đang cố gắng giảm tình trạng vắng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absentee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absentee
- Adjective: absentee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absentee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người vắng mặt một cách không chính đáng hoặc thường xuyên. Nhấn mạnh sự vắng mặt hơn là lý do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"absentee from" dùng để chỉ nơi mà người đó vắng mặt. Ví dụ: "absentee from work".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absentee'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The absentee student should submit the assignment online.
|
Học sinh vắng mặt nên nộp bài tập trực tuyến. |
| Phủ định |
The absentee voter must not be allowed to vote twice.
|
Cử tri vắng mặt không được phép bỏ phiếu hai lần. |
| Nghi vấn |
Could the absentee landlord be held responsible for the property's disrepair?
|
Liệu chủ nhà vắng mặt có thể chịu trách nhiệm cho tình trạng hư hỏng của tài sản không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The absentee landlord is going to evict the tenants if they don't pay rent.
|
Ông chủ nhà vắng mặt sẽ đuổi những người thuê nhà nếu họ không trả tiền thuê. |
| Phủ định |
The absentee voters are not going to affect the outcome of this election.
|
Những cử tri vắng mặt sẽ không ảnh hưởng đến kết quả của cuộc bầu cử này. |
| Nghi vấn |
Is the absentee rate going to increase after the new policy is implemented?
|
Tỷ lệ vắng mặt có tăng lên sau khi chính sách mới được thực hiện không? |