truant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
học sinh trốn học, người trốn việc
Definition (English Meaning)
a student who is absent from school without permission
Ví dụ Thực tế với 'Truant'
-
"The truant officers searched the neighborhood for kids skipping school."
"Các nhân viên quản lý học sinh trốn học đã tìm kiếm quanh khu phố những đứa trẻ trốn học."
-
"Too many students are truanting from school."
"Quá nhiều học sinh đang trốn học."
-
"The truant teenager was brought back to school by the police."
"Cậu thiếu niên trốn học đã bị cảnh sát đưa trở lại trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truant
- Verb: truant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'truant' thường được dùng để chỉ việc học sinh bỏ học không có lý do chính đáng, vi phạm quy định của nhà trường. Khác với 'absent' (vắng mặt) là một trạng thái chung chung, 'truant' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự cố ý trốn tránh trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truant'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Truant no more, start attending classes regularly!
|
Đừng trốn học nữa, hãy bắt đầu tham gia các lớp học thường xuyên! |
| Phủ định |
Don't truant from school; focus on your education.
|
Đừng trốn học; hãy tập trung vào việc học của bạn. |
| Nghi vấn |
Do truant to the park instead of staying home.
|
Hãy trốn học đến công viên thay vì ở nhà. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student often truants from class when he has a test.
|
Học sinh đó thường trốn học khi có bài kiểm tra. |
| Phủ định |
Not only did he truant from school, but he also lied to his parents about it.
|
Không những cậu ấy trốn học, mà cậu ấy còn nói dối bố mẹ về chuyện đó. |
| Nghi vấn |
Should he truant again, he will face serious consequences.
|
Nếu cậu ấy trốn học lần nữa, cậu ấy sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are truanted by the headmaster as punishment.
|
Những học sinh bị thầy hiệu trưởng cấm túc như một hình phạt vì trốn học. |
| Phủ định |
The rules were not truanted by anyone this year.
|
Các quy tắc không bị ai vi phạm (trốn tránh) trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the rules be truanted if consequences are minimal?
|
Liệu các quy tắc có bị trốn tránh nếu hậu quả là tối thiểu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been truant from school the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã trốn học vào tuần trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not truant when he was younger.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không trốn học khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the student had been truant that day.
|
Giáo viên hỏi liệu học sinh có trốn học ngày hôm đó không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to truant from school tomorrow because he has a doctor's appointment.
|
Anh ấy sẽ trốn học vào ngày mai vì anh ấy có cuộc hẹn với bác sĩ. |
| Phủ định |
They are not going to truant, even though they don't like the exam.
|
Họ sẽ không trốn học, mặc dù họ không thích bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Are you going to truant if it rains?
|
Bạn có định trốn học nếu trời mưa không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is truanting from school today because he has a doctor's appointment.
|
Hôm nay cậu ấy đang trốn học vì có hẹn với bác sĩ. |
| Phủ định |
They are not truanting; they are actually attending an off-site school event.
|
Họ không trốn học; họ thực sự đang tham dự một sự kiện của trường bên ngoài khuôn viên. |
| Nghi vấn |
Is she truanting again, or is she genuinely sick?
|
Cô ấy lại trốn học nữa à, hay là cô ấy thực sự bị ốm? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to truant from school when he was a teenager.
|
Anh ấy từng trốn học khi còn là thiếu niên. |
| Phủ định |
She didn't use to truant, she was always a diligent student.
|
Cô ấy đã không từng trốn học, cô ấy luôn là một học sinh siêng năng. |
| Nghi vấn |
Did you use to truant from your classes?
|
Bạn đã từng trốn các lớp học của bạn phải không? |