(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acceptability
C1

acceptability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chấp nhận được khả năng được chấp nhận sự chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chấp nhận được, khả năng được chấp nhận, sự vừa ý.

Definition (English Meaning)

The quality of being acceptable or pleasing.

Ví dụ Thực tế với 'Acceptability'

  • "The acceptability of the new policy is still being debated."

    "Tính chấp nhận được của chính sách mới vẫn đang được tranh luận."

  • "The product's acceptability in the market will depend on its price."

    "Tính chấp nhận được của sản phẩm trên thị trường sẽ phụ thuộc vào giá của nó."

  • "There is a growing debate about the acceptability of certain medical procedures."

    "Có một cuộc tranh luận ngày càng tăng về tính chấp nhận được của một số thủ tục y tế nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acceptability
  • Verb: accept
  • Adjective: acceptable
  • Adverb: acceptably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tolerability(khả năng chịu đựng được)
suitability(tính phù hợp)
permissibility(tính cho phép được)

Trái nghĩa (Antonyms)

unacceptability(tính không thể chấp nhận được)
inadmissibility(tính không thể thừa nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Acceptability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acceptability' thường được dùng để đánh giá mức độ mà một điều gì đó phù hợp, được chấp thuận hoặc được ưa thích bởi một nhóm người, một cộng đồng hoặc theo một tiêu chuẩn nhất định. Nó liên quan đến các yếu tố như đạo đức, văn hóa, xã hội, hoặc pháp luật. Khác với 'acceptance' (sự chấp nhận), 'acceptability' tập trung vào chất lượng hoặc mức độ có thể chấp nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Acceptability *of* something: Đề cập đến chất lượng chấp nhận được của chính sự vật/vấn đề đó.
Acceptability *to* someone: Đề cập đến việc sự vật/vấn đề đó có thể chấp nhận được đối với ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptability'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had improved its ethical standards, its products would gain more acceptability in the market now.
Nếu công ty đã cải thiện các tiêu chuẩn đạo đức của mình, sản phẩm của họ sẽ được chấp nhận hơn trên thị trường hiện nay.
Phủ định
If the government hadn't implemented those strict regulations, the level of pollution wouldn't be acceptably low now.
Nếu chính phủ không thực hiện các quy định nghiêm ngặt đó, mức độ ô nhiễm sẽ không ở mức thấp có thể chấp nhận được hiện nay.
Nghi vấn
If you had been more understanding, would he accept your apology so easily?
Nếu bạn thấu hiểu hơn, liệu anh ấy có chấp nhận lời xin lỗi của bạn một cách dễ dàng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)