acclimatization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclimatization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái thích nghi với một khí hậu hoặc môi trường mới; sự điều chỉnh sinh lý đối với sự thay đổi trong một yếu tố môi trường.
Definition (English Meaning)
The process or state of adapting to a new climate or environment; physiological adjustment to a change in an environmental factor.
Ví dụ Thực tế với 'Acclimatization'
-
"Acclimatization to high altitude takes time and patience."
"Sự thích nghi với độ cao lớn cần thời gian và sự kiên nhẫn."
-
"The hikers underwent a period of acclimatization before attempting to summit the mountain."
"Những người đi bộ đường dài đã trải qua một giai đoạn thích nghi trước khi cố gắng lên đỉnh núi."
-
"Acclimatization is crucial for athletes competing in extreme weather conditions."
"Sự thích nghi là rất quan trọng đối với các vận động viên thi đấu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acclimatization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acclimatization
- Verb: acclimatize
- Adjective: acclimatized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acclimatization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acclimatization đề cập đến sự thích nghi dần dần của một sinh vật (người, động vật, thực vật) với những thay đổi trong môi trường của nó. Nó thường liên quan đến những thay đổi dài hạn, không phải là những phản ứng tức thời. So sánh với 'adaptation', có thể đề cập đến những thay đổi tiến hóa xảy ra trong nhiều thế hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà sinh vật đang thích nghi. Ví dụ: acclimatization to high altitude.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclimatization'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the team had proper acclimatization, they were able to perform well at the high-altitude competition.
|
Vì đội đã có sự thích nghi phù hợp, họ đã có thể thi đấu tốt trong cuộc thi ở độ cao lớn. |
| Phủ định |
Unless you acclimatize to the new environment, you will not be able to enjoy your hiking trip.
|
Trừ khi bạn thích nghi với môi trường mới, bạn sẽ không thể tận hưởng chuyến đi bộ đường dài của mình. |
| Nghi vấn |
Before the marathon, will you ensure that the athletes have adequate time for acclimatization?
|
Trước cuộc thi marathon, bạn có đảm bảo rằng các vận động viên có đủ thời gian để thích nghi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the team's acclimatization to the high altitude was surprisingly quick!
|
Ồ, sự thích nghi của đội với độ cao lớn thật đáng ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Alas, their lack of acclimatization proved detrimental to their performance.
|
Than ôi, việc thiếu thích nghi của họ đã chứng minh là bất lợi cho màn trình diễn của họ. |
| Nghi vấn |
Well, wasn't their acclimatization process incredibly efficient?
|
Chà, chẳng phải quá trình thích nghi của họ cực kỳ hiệu quả sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers underwent acclimatization to the high altitude.
|
Những người leo núi đã trải qua quá trình thích nghi với độ cao. |
| Phủ định |
He didn't acclimatize to the new climate quickly.
|
Anh ấy đã không thích nghi với khí hậu mới một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Have you acclimatized to the changes in the company?
|
Bạn đã thích nghi với những thay đổi trong công ty chưa? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be acclimatizing to the high altitude for the next few days before the climb.
|
Đội sẽ đang làm quen với độ cao lớn trong vài ngày tới trước khi leo núi. |
| Phủ định |
She won't be acclimatizing quickly enough if she doesn't drink more water.
|
Cô ấy sẽ không làm quen đủ nhanh nếu không uống nhiều nước hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be acclimatizing well to the new environment?
|
Liệu họ có đang thích nghi tốt với môi trường mới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been acclimatizing to the high altitude for weeks before the expedition began.
|
Họ đã làm quen với độ cao trong nhiều tuần trước khi cuộc thám hiểm bắt đầu. |
| Phủ định |
She hadn't been acclimatizing properly, which is why she suffered from altitude sickness.
|
Cô ấy đã không thích nghi đúng cách, đó là lý do tại sao cô ấy bị say độ cao. |
| Nghi vấn |
Had the team been acclimatizing effectively before they attempted to climb the summit?
|
Có phải đội đã thích nghi hiệu quả trước khi họ cố gắng leo lên đỉnh không? |