physiological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sinh lý học, ngành sinh học nghiên cứu về các chức năng bình thường của cơ thể sống và các bộ phận của chúng.
Definition (English Meaning)
Relating to the branch of biology that deals with the normal functions of living organisms and their parts.
Ví dụ Thực tế với 'Physiological'
-
"Exercise has many physiological benefits."
"Tập thể dục có nhiều lợi ích về mặt sinh lý."
-
"Sleep deprivation can have significant physiological effects."
"Việc thiếu ngủ có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể về mặt sinh lý."
-
"The drug affects various physiological processes in the body."
"Thuốc ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý khác nhau trong cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physiological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: physiological
- Adverb: physiologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physiological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'physiological' thường được dùng để mô tả các quá trình, phản ứng, hoặc đặc điểm liên quan đến hoạt động chức năng của cơ thể. Nó nhấn mạnh khía cạnh sinh học và cách cơ thể hoạt động để duy trì sự sống. Khác với 'physical' (thuộc về vật chất), 'physiological' tập trung vào các quá trình bên trong và chức năng của các cơ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Physiological of': Thường dùng để chỉ sinh lý của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: physiological of the heart.
- 'Physiological in': Thường dùng để chỉ một quá trình sinh lý diễn ra ở một nơi cụ thể hoặc trong một điều kiện cụ thể. Ví dụ: physiological changes in response to stress.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiological'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the physiological changes happening in his body, he felt much weaker.
|
Bởi vì những thay đổi sinh lý đang diễn ra trong cơ thể, anh ấy cảm thấy yếu hơn nhiều. |
| Phủ định |
Although her physiological responses indicated stress, she did not admit feeling anxious.
|
Mặc dù các phản ứng sinh lý của cô ấy cho thấy căng thẳng, cô ấy không thừa nhận cảm thấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
If the athlete is performing well, are his physiological indicators within the optimal range?
|
Nếu vận động viên đang thi đấu tốt, các chỉ số sinh lý của anh ấy có nằm trong phạm vi tối ưu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His physiological response was clear: he started sweating profusely.
|
Phản ứng sinh lý của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy bắt đầu đổ mồ hôi rất nhiều. |
| Phủ định |
The drug did not have the intended physiological effect: instead of calming her, it made her more agitated.
|
Thuốc không có tác dụng sinh lý như mong muốn: thay vì làm cô ấy bình tĩnh, nó khiến cô ấy kích động hơn. |
| Nghi vấn |
Is there a physiological explanation for her anxiety: perhaps a hormonal imbalance?
|
Có lời giải thích sinh lý nào cho sự lo lắng của cô ấy không: có lẽ là sự mất cân bằng nội tiết tố? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the body is under physiological stress, the heart rate increases.
|
Nếu cơ thể chịu áp lực sinh lý, nhịp tim sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
When the brain is physiologically healthy, it doesn't show signs of cognitive decline.
|
Khi não bộ khỏe mạnh về mặt sinh lý, nó không có dấu hiệu suy giảm nhận thức. |
| Nghi vấn |
If the patient experiences a sudden temperature drop, does their physiological state become unstable?
|
Nếu bệnh nhân bị giảm nhiệt độ đột ngột, trạng thái sinh lý của họ có trở nên bất ổn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the physiological effects before exercising vigorously.
|
Hãy cân nhắc những ảnh hưởng sinh lý trước khi tập thể dục gắng sức. |
| Phủ định |
Don't ignore your body's physiological responses to stress.
|
Đừng bỏ qua các phản ứng sinh lý của cơ thể bạn đối với căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Do understand physiologically how caffeine affects your sleep cycle.
|
Hãy hiểu một cách sinh lý học về cách caffeine ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ của bạn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His physiological responses indicated stress, didn't they?
|
Những phản ứng sinh lý của anh ấy cho thấy sự căng thẳng, đúng không? |
| Phủ định |
The experiment wasn't physiologically harmful, was it?
|
Thí nghiệm không gây hại về mặt sinh lý, phải không? |
| Nghi vấn |
Physiologically, the body adapts to stress, doesn't it?
|
Về mặt sinh lý, cơ thể thích nghi với căng thẳng, đúng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The body's reaction to stress is a physiological response.
|
Phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng là một phản ứng sinh lý. |
| Phủ định |
His anxiety is not purely psychological; it has a physiological component as well.
|
Sự lo lắng của anh ấy không hoàn toàn là về mặt tâm lý; nó cũng có một thành phần sinh lý. |
| Nghi vấn |
Is her rapid heartbeat a physiological reaction to the medication?
|
Nhịp tim nhanh của cô ấy có phải là một phản ứng sinh lý đối với thuốc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors are going to run physiological tests to determine the cause of his fatigue.
|
Các bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sinh lý để xác định nguyên nhân gây ra sự mệt mỏi của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the physiological signs of stress in the patients.
|
Họ sẽ không bỏ qua các dấu hiệu sinh lý của căng thẳng ở bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Is the athlete going to use physiological methods to improve performance?
|
Liệu vận động viên có sử dụng các phương pháp sinh lý để cải thiện hiệu suất không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's physiological response to the medication was carefully monitored yesterday.
|
Phản ứng sinh lý của bệnh nhân với thuốc đã được theo dõi cẩn thận ngày hôm qua. |
| Phủ định |
His tiredness wasn't physiologically induced; it was due to lack of sleep.
|
Sự mệt mỏi của anh ấy không phải do sinh lý gây ra; nó là do thiếu ngủ. |
| Nghi vấn |
Did the experiment physiologically affect the participants' heart rates?
|
Thí nghiệm có ảnh hưởng đến nhịp tim của những người tham gia về mặt sinh lý không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to have a stronger physiological response to stress when he was younger.
|
Anh ấy đã từng có phản ứng sinh lý mạnh mẽ hơn với căng thẳng khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the physiological basis of her anxiety.
|
Cô ấy đã từng không hiểu cơ sở sinh lý của sự lo lắng của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to study the physiological effects of exercise?
|
Bạn đã từng nghiên cứu các tác động sinh lý của việc tập thể dục phải không? |