acclivity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dốc lên, độ dốc lên.
Definition (English Meaning)
An upward slope or incline.
Ví dụ Thực tế với 'Acclivity'
-
"The race began with a long acclivity that tested the runners' stamina."
"Cuộc đua bắt đầu với một đoạn dốc dài lên kiểm tra sức bền của các vận động viên."
-
"The acclivity was covered in loose gravel, making it difficult to climb."
"Đoạn dốc phủ đầy sỏi vụn, khiến việc leo trèo trở nên khó khăn."
-
"After the flat stretch, the road began its gentle acclivity towards the summit."
"Sau đoạn đường bằng phẳng, con đường bắt đầu đoạn dốc nhẹ nhàng lên đỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acclivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acclivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acclivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acclivity' thường được dùng để chỉ một đoạn dốc, một con dốc thoai thoải, không quá dốc đứng. Nó trang trọng hơn các từ như 'slope' hay 'incline'. Nó thường ám chỉ một đoạn đường hoặc địa hình có độ dốc tăng dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thuộc tính của dốc (ví dụ, 'the acclivity of the hill'). to: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ hướng ('the path led to the acclivity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclivity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the road included such a steep acclivity made the journey challenging.
|
Việc con đường bao gồm một dốc cao như vậy đã làm cho cuộc hành trình trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Whether there's an acclivity on the path isn't clear from the map.
|
Liệu có một con dốc trên đường đi hay không không rõ ràng từ bản đồ. |
| Nghi vấn |
Why the acclivity was built so abruptly remains a mystery to engineers.
|
Tại sao con dốc được xây dựng đột ngột như vậy vẫn là một bí ẩn đối với các kỹ sư. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of hiking, we finally reached the acclivity, a welcome sign that the summit was near.
|
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cuối cùng chúng tôi cũng đến được đoạn dốc, một dấu hiệu đáng mừng cho thấy đỉnh núi đã ở gần. |
| Phủ định |
Despite our anticipation, the acclivity, unfortunately, did not lead to the summit.
|
Mặc dù đã dự đoán trước, nhưng thật không may, đoạn dốc đó không dẫn đến đỉnh núi. |
| Nghi vấn |
Considering our exhaustion, is this acclivity, the last one before the peak, manageable?
|
Xét đến sự kiệt sức của chúng ta, liệu đoạn dốc này, đoạn dốc cuối cùng trước khi lên đến đỉnh, có thể vượt qua được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road has a significant acclivity, we will need to use four-wheel drive.
|
Nếu con đường có độ dốc đáng kể, chúng ta sẽ cần sử dụng hệ dẫn động bốn bánh. |
| Phủ định |
If you don't slow down before the acclivity, you won't be able to stop in time.
|
Nếu bạn không giảm tốc độ trước khi lên dốc, bạn sẽ không thể dừng lại kịp thời. |
| Nghi vấn |
Will the car struggle if the acclivity is too steep?
|
Xe có gặp khó khăn nếu độ dốc quá cao không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road hadn't been icy, the acclivity would be less of a challenge for the cyclists.
|
Nếu con đường không bị đóng băng, độ dốc sẽ ít gây khó khăn hơn cho những người đi xe đạp. |
| Phủ định |
If he were physically fit, he wouldn't have been so winded by the acclivity to the summit.
|
Nếu anh ấy có thể chất tốt, anh ấy đã không bị hụt hơi vì con dốc lên đỉnh như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had trained more, would the acclivity be as tiring as it is now?
|
Nếu bạn đã tập luyện nhiều hơn, thì độ dốc có gây mệt mỏi như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cyclist had not underestimated the acclivity, he would have won the race.
|
Nếu người đi xe đạp không đánh giá thấp độ dốc, anh ấy đã thắng cuộc đua. |
| Phủ định |
If the road had not had such a steep acclivity, the car would not have struggled to climb it.
|
Nếu con đường không có độ dốc lớn như vậy, chiếc xe đã không gặp khó khăn khi leo lên. |
| Nghi vấn |
Would the hikers have reached the summit if they had known about the acclivity beforehand?
|
Những người đi bộ đường dài có thể đã lên đến đỉnh núi nếu họ biết trước về độ dốc không? |