accolade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accolade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khen ngợi, ca ngợi; một giải thưởng hoặc đặc ân được trao như một vinh dự đặc biệt hoặc như một sự công nhận về công trạng.
Definition (English Meaning)
Praise or approval; an award or privilege granted as a special honor or as an acknowledgment of merit.
Ví dụ Thực tế với 'Accolade'
-
"The novel received critical accolades and became a bestseller."
"Cuốn tiểu thuyết nhận được những lời khen ngợi từ giới phê bình và trở thành một cuốn sách bán chạy."
-
"She has received many accolades for her work in human rights."
"Cô ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình trong lĩnh vực nhân quyền."
-
"The scientist was showered with accolades after his groundbreaking discovery."
"Nhà khoa học đã được ca ngợi hết lời sau khám phá mang tính đột phá của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accolade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accolade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accolade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accolade thường được dùng để chỉ sự công nhận chính thức và trang trọng, ví dụ như giải thưởng từ một tổ chức uy tín hoặc sự ca ngợi từ giới phê bình. Nó mang sắc thái tích cực và thường liên quan đến thành tựu lớn hoặc đóng góp đáng kể. Khác với 'praise' (sự khen ngợi) mang tính chung chung hơn, 'accolade' nhấn mạnh đến sự công nhận xứng đáng và thường đi kèm với sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accolade for' dùng để chỉ sự khen ngợi/giải thưởng cho điều gì. Ví dụ: 'He received an accolade for his bravery.' ('Accolade from' dùng để chỉ sự khen ngợi/giải thưởng từ ai. Ví dụ: 'The film received accolades from critics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accolade'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company received an accolade for its innovative product was widely celebrated.
|
Việc công ty nhận được giải thưởng cho sản phẩm sáng tạo của mình đã được ăn mừng rộng rãi. |
| Phủ định |
It is not surprising that the scientist didn't receive the accolade, considering the controversy surrounding their research.
|
Không ngạc nhiên khi nhà khoa học không nhận được giải thưởng, xét đến những tranh cãi xung quanh nghiên cứu của họ. |
| Nghi vấn |
Whether the artist deserves such an accolade remains a point of contention among critics.
|
Liệu nghệ sĩ có xứng đáng với một giải thưởng như vậy hay không vẫn là một điểm tranh cãi giữa các nhà phê bình. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Nobel Prize, which is a prestigious accolade, is awarded annually.
|
Giải Nobel, một giải thưởng danh giá, được trao hàng năm. |
| Phủ định |
The athlete, who received an accolade last year, hasn't forgotten the support that helped him achieve his goal.
|
Vận động viên, người đã nhận được một giải thưởng năm ngoái, vẫn không quên sự hỗ trợ đã giúp anh ấy đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Is there any accolade that the scientist, whose research has saved many lives, has not yet received?
|
Có giải thưởng nào mà nhà khoa học, người có nghiên cứu đã cứu sống nhiều người, vẫn chưa nhận được không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, receiving that accolade was a truly humbling experience.
|
Wow, việc nhận được giải thưởng đó là một trải nghiệm thực sự khiêm tốn. |
| Phủ định |
Alas, despite her hard work, she received no accolade for her efforts.
|
Than ôi, mặc dù cô ấy đã làm việc chăm chỉ, cô ấy không nhận được bất kỳ giải thưởng nào cho những nỗ lực của mình. |
| Nghi vấn |
My goodness, will he ever earn an accolade for his groundbreaking research?
|
Ôi trời, liệu anh ấy có bao giờ nhận được giải thưởng cho nghiên cứu đột phá của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author received numerous accolades for her latest novel.
|
Tác giả nhận được vô số lời khen ngợi cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy. |
| Phủ định |
Despite his hard work, he received no accolade for his efforts.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ấy không nhận được bất kỳ sự khen ngợi nào cho những nỗ lực của mình. |
| Nghi vấn |
Did she receive any accolade for her performance?
|
Cô ấy có nhận được bất kỳ lời khen ngợi nào cho màn trình diễn của mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor is worthy of the accolade for his outstanding performance.
|
Diễn viên xứng đáng nhận được sự tán dương cho màn trình diễn xuất sắc của anh ấy. |
| Phủ định |
Is there any reason not to give her the accolade?
|
Có lý do gì để không trao cho cô ấy giải thưởng không? |
| Nghi vấn |
Is the accolade well-deserved for their groundbreaking research?
|
Sự tán dương có xứng đáng cho nghiên cứu đột phá của họ không? |