(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kudos
C1

kudos

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngưỡng mộ sự ca ngợi lời khen ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kudos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ca ngợi, ngưỡng mộ và tôn trọng dành cho một thành tựu.

Definition (English Meaning)

Praise and respect for an achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Kudos'

  • "She received kudos for her outstanding performance."

    "Cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ vì màn trình diễn xuất sắc của mình."

  • "The company deserves kudos for its innovative products."

    "Công ty xứng đáng nhận được sự ngưỡng mộ cho những sản phẩm sáng tạo của mình."

  • "Kudos to you for your dedication to the project."

    "Chúc mừng bạn vì sự cống hiến của bạn cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kudos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kudos
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praise(lời khen)
accolade(sự ca ngợi, hoan nghênh)
applause(tràng pháo tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
blame(sự đổ lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
recognition(sự công nhận)
award(giải thưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội khen ngợi

Ghi chú Cách dùng 'Kudos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kudos' thường được dùng để bày tỏ sự công nhận và ngưỡng mộ đối với một thành công, nỗ lực đặc biệt. Nó thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng. Khác với 'praise' (lời khen) chung chung, 'kudos' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự công nhận rộng rãi và sự tôn trọng đối với thành tựu đó. Nó cũng khác với 'credit' (công lao) ở chỗ 'kudos' tập trung vào sự ngưỡng mộ hơn là chỉ sự công nhận đóng góp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Kudos to [ai đó]’: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người cụ thể đã đạt được thành tựu. Ví dụ: Kudos to the team for their hard work.
‘Kudos for [điều gì đó]’: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với chính thành tựu đó. Ví dụ: Kudos for winning the championship.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kudos'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She received kudos for her outstanding presentation.
Cô ấy nhận được lời khen ngợi cho bài thuyết trình xuất sắc của mình.
Phủ định
Didn't they receive any kudos for their teamwork?
Họ đã không nhận được bất kỳ lời khen ngợi nào cho tinh thần đồng đội của họ sao?
Nghi vấn
Does he deserve kudos for his efforts?
Anh ấy có xứng đáng nhận được lời khen ngợi cho những nỗ lực của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)