kudos
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kudos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ca ngợi, ngưỡng mộ và tôn trọng dành cho một thành tựu.
Definition (English Meaning)
Praise and respect for an achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Kudos'
-
"She received kudos for her outstanding performance."
"Cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ vì màn trình diễn xuất sắc của mình."
-
"The company deserves kudos for its innovative products."
"Công ty xứng đáng nhận được sự ngưỡng mộ cho những sản phẩm sáng tạo của mình."
-
"Kudos to you for your dedication to the project."
"Chúc mừng bạn vì sự cống hiến của bạn cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kudos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kudos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kudos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kudos' thường được dùng để bày tỏ sự công nhận và ngưỡng mộ đối với một thành công, nỗ lực đặc biệt. Nó thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng. Khác với 'praise' (lời khen) chung chung, 'kudos' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự công nhận rộng rãi và sự tôn trọng đối với thành tựu đó. Nó cũng khác với 'credit' (công lao) ở chỗ 'kudos' tập trung vào sự ngưỡng mộ hơn là chỉ sự công nhận đóng góp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Kudos to [ai đó]’: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người cụ thể đã đạt được thành tựu. Ví dụ: Kudos to the team for their hard work.
‘Kudos for [điều gì đó]’: Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với chính thành tựu đó. Ví dụ: Kudos for winning the championship.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kudos'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She received kudos for her outstanding presentation.
|
Cô ấy nhận được lời khen ngợi cho bài thuyết trình xuất sắc của mình. |
| Phủ định |
Didn't they receive any kudos for their teamwork?
|
Họ đã không nhận được bất kỳ lời khen ngợi nào cho tinh thần đồng đội của họ sao? |
| Nghi vấn |
Does he deserve kudos for his efforts?
|
Anh ấy có xứng đáng nhận được lời khen ngợi cho những nỗ lực của mình không? |