accost
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp cận và nói chuyện với ai đó một cách táo bạo hoặc hung hăng.
Definition (English Meaning)
To approach and address someone boldly or aggressively.
Ví dụ Thực tế với 'Accost'
-
"She was accosted by a beggar asking for money."
"Cô ấy bị một người ăn xin chặn lại và xin tiền."
-
"The reporter accosted the politician with difficult questions."
"Phóng viên đã chặn chính trị gia lại và hỏi những câu hỏi khó."
-
"I was accosted in the street by a man selling watches."
"Tôi bị một người đàn ông bán đồng hồ chặn lại trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accost' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc tiếp cận người khác một cách bất ngờ và có thể gây khó chịu, đe dọa. Khác với 'approach' đơn thuần chỉ là tiếp cận, 'accost' nhấn mạnh vào thái độ xông xáo, thậm chí là thô lỗ. Nó thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện sự không hài lòng hoặc lên án hành động tiếp cận đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'by' để chỉ người thực hiện hành động accost: 'He was accosted by a stranger'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accost'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourist, who was clearly lost, was accosted by a persistent street vendor.
|
Người du khách, người rõ ràng bị lạc, đã bị một người bán hàng rong dai dẳng tiếp cận. |
| Phủ định |
The woman, who looked intimidating, was not accosted by anyone in the dark alley.
|
Người phụ nữ, người trông đáng sợ, đã không bị ai tiếp cận trong con hẻm tối. |
| Nghi vấn |
Was the celebrity, who was trying to remain unnoticed, accosted by fans after the concert?
|
Người nổi tiếng, người đang cố gắng không bị chú ý, có bị người hâm mộ tiếp cận sau buổi hòa nhạc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accosts strangers on the street to ask for directions.
|
Anh ấy chặn những người lạ trên đường để hỏi đường. |
| Phủ định |
She doesn't accost people; she prefers to ask politely.
|
Cô ấy không chặn người khác; cô ấy thích hỏi một cách lịch sự hơn. |
| Nghi vấn |
Does he often accost people at the bus stop?
|
Anh ấy có thường xuyên chặn người ở trạm xe buýt không? |