accustom
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accustom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó hoặc bản thân quen với điều gì đó, chấp nhận nó như một điều bình thường hoặc thông thường
Definition (English Meaning)
to make someone or yourself accept something as normal or usual
Ví dụ Thực tế với 'Accustom'
-
"It took me a while to accustom myself to the new working hours."
"Tôi mất một thời gian để làm quen với giờ làm việc mới."
-
"She had to accustom herself to living in a small town after growing up in a big city."
"Cô ấy phải làm quen với việc sống ở một thị trấn nhỏ sau khi lớn lên ở một thành phố lớn."
-
"The soldiers were accustomed to the harsh conditions of the desert."
"Những người lính đã quen với điều kiện khắc nghiệt của sa mạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accustom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accustom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng với cấu trúc 'accustom someone/yourself to something'. Nhấn mạnh quá trình dần dần trở nên quen thuộc và thoải mái với một điều gì đó mới lạ hoặc khác biệt. Khác với 'habituate' (làm cho thành thói quen), 'accustom' tập trung vào việc thích nghi và làm quen, trong khi 'habituate' nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và hình thành thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi kèm giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc hành động mà ai đó/bản thân đang làm quen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accustom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.