(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accustom
B2

accustom

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm quen tập quen thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accustom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ai đó hoặc bản thân quen với điều gì đó, chấp nhận nó như một điều bình thường hoặc thông thường

Definition (English Meaning)

to make someone or yourself accept something as normal or usual

Ví dụ Thực tế với 'Accustom'

  • "It took me a while to accustom myself to the new working hours."

    "Tôi mất một thời gian để làm quen với giờ làm việc mới."

  • "She had to accustom herself to living in a small town after growing up in a big city."

    "Cô ấy phải làm quen với việc sống ở một thị trấn nhỏ sau khi lớn lên ở một thành phố lớn."

  • "The soldiers were accustomed to the harsh conditions of the desert."

    "Những người lính đã quen với điều kiện khắc nghiệt của sa mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accustom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

familiarize(làm cho quen thuộc)
adapt(thích nghi)
adjust(điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Accustom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với cấu trúc 'accustom someone/yourself to something'. Nhấn mạnh quá trình dần dần trở nên quen thuộc và thoải mái với một điều gì đó mới lạ hoặc khác biệt. Khác với 'habituate' (làm cho thành thói quen), 'accustom' tập trung vào việc thích nghi và làm quen, trong khi 'habituate' nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và hình thành thói quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Luôn đi kèm giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc hành động mà ai đó/bản thân đang làm quen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accustom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)