(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ familiarize
B2

familiarize

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho quen giúp làm quen làm quen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Familiarize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó hoặc bản thân quen thuộc với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To make someone or yourself familiar with something.

Ví dụ Thực tế với 'Familiarize'

  • "Please familiarize yourself with the new software before the training session."

    "Vui lòng làm quen với phần mềm mới trước buổi đào tạo."

  • "The company provides new employees with materials to familiarize them with company policies."

    "Công ty cung cấp cho nhân viên mới tài liệu để giúp họ làm quen với các chính sách của công ty."

  • "I need to familiarize myself with the local customs before I travel there."

    "Tôi cần làm quen với các phong tục địa phương trước khi tôi đi du lịch đến đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Familiarize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: familiarize
  • Adjective: familiar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquaint(làm cho quen)
inform(thông báo, cung cấp thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

learn(học)
understand(hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Familiarize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với tân ngữ phản thân (oneself/yourself) để nhấn mạnh quá trình tự làm quen với một điều gì đó. Khác với 'know' (biết) ở chỗ 'familiarize' nhấn mạnh quá trình tìm hiểu và trở nên quen thuộc hơn là chỉ đơn thuần biết về sự tồn tại của nó. So với 'introduce', 'familiarize' tập trung vào việc hiểu rõ và trở nên thoải mái hơn với một chủ đề, khái niệm, hoặc môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Familiarize with' được sử dụng để chỉ đối tượng mà ai đó đang trở nên quen thuộc. Ví dụ: 'Familiarize yourself with the safety procedures.' (Làm quen với các quy trình an toàn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Familiarize'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please familiarize yourself with the new safety regulations.
Hãy làm quen với các quy định an toàn mới.
Phủ định
I am not familiar with that software.
Tôi không quen với phần mềm đó.
Nghi vấn
Are you familiar with the local customs?
Bạn có quen với phong tục địa phương không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She familiarized herself with the new software quickly.
Cô ấy làm quen với phần mềm mới một cách nhanh chóng.
Phủ định
Not only did he familiarize himself with the rules, but he also made sure everyone else understood them.
Không chỉ anh ấy làm quen với các quy tắc, mà anh ấy còn đảm bảo rằng mọi người khác cũng hiểu chúng.
Nghi vấn
Should you familiarize yourself with the safety procedures, you will be well-prepared for any emergencies.
Nếu bạn làm quen với các quy trình an toàn, bạn sẽ được chuẩn bị tốt cho mọi tình huống khẩn cấp.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to familiarize herself with the new software.
Cô ấy sẽ làm quen với phần mềm mới.
Phủ định
They are not going to familiarize the students with the safety procedures.
Họ sẽ không làm cho học sinh quen thuộc với các quy trình an toàn.
Nghi vấn
Are you going to familiarize yourself with the local customs before the trip?
Bạn có định làm quen với phong tục địa phương trước chuyến đi không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be familiarizing herself with the new software next week.
Cô ấy sẽ làm quen với phần mềm mới vào tuần tới.
Phủ định
They won't be familiarizing the students with the advanced techniques until next semester.
Họ sẽ không cho sinh viên làm quen với các kỹ thuật nâng cao cho đến học kỳ tới.
Nghi vấn
Will you be familiarizing yourself with the local customs before you move there?
Bạn sẽ làm quen với phong tục địa phương trước khi bạn chuyển đến đó chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been familiarizing herself with the new software for weeks before the training session.
Cô ấy đã làm quen với phần mềm mới hàng tuần trước buổi đào tạo.
Phủ định
They hadn't been familiarizing the team with the updated procedures long enough before the audit.
Họ đã không làm quen đủ lâu cho đội ngũ với các quy trình cập nhật trước cuộc kiểm toán.
Nghi vấn
Had he been familiarizing himself with the local customs before moving to the new country?
Anh ấy đã làm quen với phong tục địa phương trước khi chuyển đến đất nước mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)