(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achromatic
C1

achromatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô sắc không màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achromatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không màu; vô sắc.

Definition (English Meaning)

Without color; colorless.

Ví dụ Thực tế với 'Achromatic'

  • "The photograph was taken in achromatic black and white."

    "Bức ảnh được chụp theo tông đen trắng vô sắc."

  • "The artist preferred an achromatic palette for his minimalist paintings."

    "Họa sĩ thích một bảng màu vô sắc cho những bức tranh tối giản của mình."

  • "Achromatic vision is the inability to distinguish between different colors."

    "Thị lực vô sắc là tình trạng không có khả năng phân biệt giữa các màu sắc khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achromatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: achromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colorless(không màu)
monochrome(đơn sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

chromatic(có màu, sắc màu)
colorful(nhiều màu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

chromatic aberration(quang sai sắc)
lens(thấu kính)
spectrum(quang phổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hội họa Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Achromatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'achromatic' thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc hình ảnh không có màu sắc, hoặc có màu xám, đen hoặc trắng. Trong quang học, nó cũng được dùng để mô tả thấu kính được thiết kế để giảm thiểu sự tán sắc màu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achromatic'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the painting was achromatic.
Cô ấy nói rằng bức tranh đó không có màu.
Phủ định
He told me that the world wasn't achromatic to him.
Anh ấy nói với tôi rằng thế giới không phải là không màu đối với anh ấy.
Nghi vấn
She asked if the photograph had been achromatic.
Cô ấy hỏi liệu bức ảnh có phải là ảnh đơn sắc hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painting was achromatic because the artist used only shades of gray.
Bức tranh có màu đơn sắc vì họa sĩ chỉ sử dụng các sắc thái của màu xám.
Phủ định
The film wasn't achromatic; it had a subtle tint of blue.
Bộ phim không phải là đơn sắc; nó có một chút màu xanh lam tinh tế.
Nghi vấn
Was the photograph achromatic or did it have any color?
Bức ảnh là đơn sắc hay nó có bất kỳ màu sắc nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)