chromatic aberration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatic aberration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗi quang sai xảy ra khi một thấu kính không thể hội tụ tất cả các màu sắc tại cùng một điểm, dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc có viền màu.
Definition (English Meaning)
A failure of a lens to focus all colors to the same point, resulting in a blurred image.
Ví dụ Thực tế với 'Chromatic aberration'
-
"The photograph suffered from noticeable chromatic aberration, especially around high-contrast edges."
"Bức ảnh bị quang sai màu đáng kể, đặc biệt là xung quanh các cạnh có độ tương phản cao."
-
"Advanced lens designs and software correction can minimize chromatic aberration."
"Các thiết kế thấu kính tiên tiến và hiệu chỉnh phần mềm có thể giảm thiểu quang sai màu."
-
"Chromatic aberration is more pronounced in lenses with a wide aperture."
"Quang sai màu rõ rệt hơn ở các thấu kính có khẩu độ rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatic aberration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromatic aberration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromatic aberration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chromatic aberration là hiện tượng quang học xảy ra do chiết suất của thấu kính khác nhau đối với các bước sóng ánh sáng khác nhau. Ánh sáng có bước sóng ngắn (ví dụ: màu xanh lam) bị khúc xạ nhiều hơn ánh sáng có bước sóng dài (ví dụ: màu đỏ). Điều này dẫn đến việc các màu sắc khác nhau hội tụ ở các điểm khác nhau, tạo ra viền màu (thường là xanh lam hoặc đỏ) xung quanh các vật thể trong ảnh hoặc hình ảnh. Có hai loại chính là: *Axial (longitudinal) chromatic aberration*: Các màu khác nhau hội tụ ở các điểm khác nhau dọc theo trục quang học. *Lateral (transverse) chromatic aberration*: Các màu khác nhau hội tụ ở các vị trí khác nhau trên mặt phẳng tiêu điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Chromatic aberration of*: Thường dùng để chỉ lỗi quang sai của một thấu kính hoặc hệ thấu kính. *Chromatic aberration in*: Thường dùng để chỉ sự xuất hiện của lỗi quang sai trong một hình ảnh hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatic aberration'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lens design aimed to minimize chromatic aberration.
|
Thiết kế ống kính nhằm mục đích giảm thiểu quang sai màu. |
| Phủ định |
The photograph doesn't show any significant chromatic aberration.
|
Bức ảnh không cho thấy bất kỳ quang sai màu đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
What causes chromatic aberration in a simple lens?
|
Điều gì gây ra quang sai màu trong một ống kính đơn giản? |