(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquiesce
C1

acquiesce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp nhận bằng lòng cam chịu nhượng bộ khuất phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiesce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản đối.

Definition (English Meaning)

To accept something reluctantly but without protest.

Ví dụ Thực tế với 'Acquiesce'

  • "She acquiesced to his demands, fearing a public scandal."

    "Cô ấy chấp nhận những yêu cầu của anh ta, vì sợ một vụ bê bối công khai."

  • "The authorities acquiesced in the protesters' demands."

    "Chính quyền đã chấp nhận những yêu cầu của người biểu tình."

  • "Rather than argue, he acquiesced."

    "Thay vì tranh cãi, anh ấy đã chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiesce'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concede(nhượng bộ)
submit(khuất phục)
yield(nhường nhịn)

Trái nghĩa (Antonyms)

resist(chống lại)
protest(phản đối)
oppose(đối kháng)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
submission(sự phục tùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Acquiesce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acquiesce' thường mang ý nghĩa là chấp nhận một điều gì đó (một quyết định, một tình huống, v.v.) mà mình không thực sự đồng ý, thường là vì không muốn gây ra tranh cãi hoặc xung đột. Khác với 'agree' (đồng ý) mang tính chủ động và tích cực hơn, 'acquiesce' thể hiện sự thụ động và đôi khi là bất lực. Nó cũng khác với 'consent' (bằng lòng, ưng thuận) ở chỗ 'consent' thường đòi hỏi sự cho phép hoặc chấp thuận rõ ràng, trong khi 'acquiesce' có thể chỉ là không phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'acquiesce in' thường được sử dụng khi nói về việc chấp nhận một tình huống hoặc một hành động. Ví dụ: 'They acquiesced in the decision.' ('acquiesce to' thường được dùng hơn khi nói về việc chấp nhận một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: 'He acquiesced to their demands.' Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, 'to' được sử dụng phổ biến hơn và có thể thay thế 'in' mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiesce'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who rarely acquiesces to employee demands, approved the new vacation policy.
Người quản lý, người hiếm khi đồng ý với các yêu cầu của nhân viên, đã phê duyệt chính sách nghỉ phép mới.
Phủ định
The board of directors, whose acquiescence was crucial, did not approve the merger.
Hội đồng quản trị, sự đồng ý của họ là rất quan trọng, đã không chấp thuận việc sáp nhập.
Nghi vấn
Is this the company where everyone acquiesces to the CEO's decisions without question?
Đây có phải là công ty nơi mọi người đồng ý với các quyết định của CEO mà không cần thắc mắc không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must acquiesce to their demands, or face the consequences.
Anh ta phải chấp nhận yêu cầu của họ, nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả.
Phủ định
She shouldn't acquiesce so readily to every suggestion.
Cô ấy không nên dễ dàng chấp nhận mọi đề xuất như vậy.
Nghi vấn
Will they acquiesce to the new regulations without protest?
Liệu họ có chấp nhận các quy định mới mà không phản đối không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acquiesced to his demands after hours of negotiation.
Cô ấy đã miễn cưỡng chấp nhận yêu cầu của anh ta sau nhiều giờ đàm phán.
Phủ định
He did not acquiesce to the proposed changes.
Anh ấy đã không chấp nhận những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Did they acquiesce to the terms of the agreement?
Họ có chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acquiesce to the demands immediately!
Hãy chấp nhận những yêu cầu ngay lập tức!
Phủ định
Don't acquiesce to their unreasonable requests.
Đừng chấp nhận những yêu cầu vô lý của họ.
Nghi vấn
Do acquiesce to the proposal if it benefits the team.
Hãy chấp nhận đề xuất nếu nó mang lại lợi ích cho nhóm.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acquiesced to their demands after hours of negotiation.
Anh ấy đã đồng ý với những yêu cầu của họ sau nhiều giờ đàm phán.
Phủ định
Why didn't she acquiesce to the proposal, despite its obvious benefits?
Tại sao cô ấy không chấp nhận đề xuất, mặc dù những lợi ích rõ ràng của nó?
Nghi vấn
To what conditions did they acquiesce during the treaty negotiations?
Họ đã chấp nhận những điều kiện nào trong quá trình đàm phán hiệp ước?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acquiesced to their demands after a long negotiation.
Anh ấy đã chấp nhận yêu cầu của họ sau một cuộc đàm phán dài.
Phủ định
Did she not acquiesce to the proposal despite the pressure?
Cô ấy đã không đồng ý với đề xuất mặc dù có áp lực phải không?
Nghi vấn
Will they acquiesce to the changes without any resistance?
Liệu họ có chấp nhận những thay đổi mà không có bất kỳ sự phản kháng nào không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be acquiescing to their demands if they continue to pressure her.
Cô ấy sẽ phải nhượng bộ những yêu cầu của họ nếu họ tiếp tục gây áp lực cho cô ấy.
Phủ định
The board won't be acquiescing to the CEO's proposal without a thorough review.
Hội đồng quản trị sẽ không chấp nhận đề xuất của CEO nếu không có sự xem xét kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will he be acquiescing to the new regulations, even if he disagrees with them?
Liệu anh ấy có tuân theo các quy định mới, ngay cả khi anh ấy không đồng ý với chúng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have been acquiescing to the client's demands for months.
Đến thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã phải chấp nhận các yêu cầu của khách hàng trong nhiều tháng.
Phủ định
By next year, the company won't have been acquiescing to the union's demands anymore, as they plan to implement new policies.
Đến năm sau, công ty sẽ không còn chấp nhận các yêu cầu của công đoàn nữa, vì họ dự định thực hiện các chính sách mới.
Nghi vấn
Will the government have been acquiescing to the lobbyists' pressure tactics for long by the time the new regulations are introduced?
Liệu chính phủ sẽ đã phải nhượng bộ các chiến thuật gây áp lực của các nhà vận động hành lang trong bao lâu vào thời điểm các quy định mới được đưa ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)