(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concede
C1

concede

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận nhượng bộ chấp nhận thú nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concede'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi ban đầu phủ nhận hoặc chống lại nó.

Definition (English Meaning)

To admit that something is true or valid after first denying or resisting it.

Ví dụ Thực tế với 'Concede'

  • "The government has conceded that the new tax policy was a mistake."

    "Chính phủ đã thừa nhận rằng chính sách thuế mới là một sai lầm."

  • "He reluctantly conceded the point."

    "Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận điều đó."

  • "The boxer conceded defeat after the tenth round."

    "Võ sĩ đã thừa nhận thất bại sau hiệp thứ mười."

  • "I concede that I may have been too harsh."

    "Tôi thừa nhận rằng có lẽ tôi đã quá khắt khe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concede'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

admit(thừa nhận)
acknowledge(công nhận)
grant(nhượng bộ)
yield(chịu thua)

Trái nghĩa (Antonyms)

deny(phủ nhận)
refuse(từ chối)
contest(tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

compromise(sự thỏa hiệp)
negotiation(sự đàm phán)
defeat(sự thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Concede'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concede' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'admit'. 'Concede' thường được dùng khi người nói trước đó đã phản đối hoặc không tin điều đó, và nay chấp nhận sự thật. Nó cũng có thể ngụ ý sự miễn cưỡng hoặc không vui khi thừa nhận điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

'concede to something/someone': thừa nhận quyền lực hoặc yêu cầu của ai đó/cái gì đó. 'concede that': thừa nhận rằng điều gì đó là sự thật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concede'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)