(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acreage
B2

acreage

noun

Nghĩa tiếng Việt

diện tích đất số mẫu đất tổng diện tích (đất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acreage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diện tích đất, thường được đo bằng mẫu Anh (acre).

Definition (English Meaning)

An area of land, usually measured in acres.

Ví dụ Thực tế với 'Acreage'

  • "The farm has a large acreage of fertile land."

    "Trang trại có một diện tích lớn đất đai màu mỡ."

  • "They own a vast acreage in the countryside."

    "Họ sở hữu một diện tích đất rộng lớn ở vùng nông thôn."

  • "The developer bought a large acreage to build a new housing estate."

    "Nhà phát triển đã mua một diện tích lớn để xây dựng một khu nhà ở mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acreage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acreage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(diện tích)
land(đất đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hectare(héc ta)
plot(mảnh đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Acreage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acreage' thường dùng để chỉ tổng diện tích của một vùng đất, đặc biệt là đất nông nghiệp hoặc đất có thể phát triển. Nó nhấn mạnh đến quy mô và phạm vi của khu đất. Không giống như 'area' (diện tích), 'acreage' cụ thể hơn về đơn vị đo lường (mẫu Anh) và thường liên quan đến đất đai rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', ta thường nói về số lượng mẫu Anh cụ thể. Ví dụ: 'an acreage of 100 acres'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acreage'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they invest in more acreage, the farm will become more profitable.
Nếu họ đầu tư vào thêm diện tích đất, trang trại sẽ trở nên có lợi hơn.
Phủ định
If the city doesn't control urban sprawl, available acreage for farming won't last.
Nếu thành phố không kiểm soát sự mở rộng đô thị, diện tích đất có sẵn cho nông nghiệp sẽ không còn.
Nghi vấn
Will property values increase if the acreage is rezoned for commercial development?
Liệu giá trị tài sản có tăng lên nếu diện tích đất được phân vùng lại để phát triển thương mại không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer owns acreage that stretches to the horizon.
Người nông dân sở hữu diện tích đất trải dài đến tận chân trời.
Phủ định
They don't own much acreage in this part of the country.
Họ không sở hữu nhiều diện tích đất ở vùng này của đất nước.
Nghi vấn
How much acreage does the developer plan to build on?
Nhà phát triển dự định xây dựng trên diện tích bao nhiêu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)