(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ measured
B2

measured

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điềm tĩnh cẩn trọng đã đo đạc có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cẩn thận và có kiểm soát; chậm rãi và đều đặn.

Definition (English Meaning)

Careful and controlled; slow and regular.

Ví dụ Thực tế với 'Measured'

  • "He spoke in measured tones."

    "Anh ấy nói bằng giọng điệu chậm rãi, điềm tĩnh."

  • "She gave a measured response to the question."

    "Cô ấy đưa ra một câu trả lời thận trọng cho câu hỏi."

  • "The measured temperature was higher than expected."

    "Nhiệt độ đo được cao hơn dự kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Measured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: measure
  • Adjective: measured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Measured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động, lời nói hoặc tính cách được thực hiện một cách cân nhắc, có kiểm soát, không bốc đồng hay vội vã. Thường dùng để chỉ người có tính cách điềm tĩnh, chín chắn, hoặc tình huống được xử lý một cách thận trọng. So với 'careful', 'measured' nhấn mạnh vào sự kiểm soát cảm xúc và hành động hơn là chỉ sự cẩn trọng thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Measured'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake, which was measured precisely with a digital scale, turned out perfectly.
Chiếc bánh, cái mà được đo lường chính xác bằng cân điện tử, đã trở nên hoàn hảo.
Phủ định
The response, which wasn't measured in a timely manner, led to further complications.
Phản hồi, cái mà không được đo lường kịp thời, đã dẫn đến những phức tạp hơn.
Nghi vấn
Is that the fabric whose length was measured incorrectly?
Đó có phải là loại vải mà chiều dài của nó đã được đo không chính xác không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her measured response impressed everyone.
Ồ, phản ứng điềm tĩnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
Alas, his response wasn't measured at all.
Than ôi, phản ứng của anh ấy hoàn toàn không điềm tĩnh chút nào.
Nghi vấn
Hey, was their response measured and thoughtful?
Này, phản ứng của họ có điềm tĩnh và chu đáo không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef measured the ingredients carefully for the cake.
Đầu bếp cẩn thận đo lường các nguyên liệu cho bánh.
Phủ định
She hasn't measured her success by money alone.
Cô ấy không chỉ đo lường thành công của mình bằng tiền bạc.
Nghi vấn
Have you measured the room for the new carpet yet?
Bạn đã đo phòng để trải thảm mới chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter measured the wood carefully before cutting it.
Người thợ mộc đo gỗ cẩn thận trước khi cắt nó.
Phủ định
Only after the room was measured did they realize it wouldn't fit the new sofa.
Chỉ sau khi căn phòng được đo đạc họ mới nhận ra nó không vừa với cái ghế sofa mới.
Nghi vấn
Should the temperature be measured again, we will know the exact value.
Nếu nhiệt độ được đo lại, chúng ta sẽ biết giá trị chính xác.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ingredients were measured carefully before baking the cake.
Các nguyên liệu đã được đo lường cẩn thận trước khi nướng bánh.
Phủ định
The cloth was not measured accurately, resulting in a short curtain.
Tấm vải không được đo chính xác, dẫn đến một chiếc rèm bị ngắn.
Nghi vấn
Will the land be measured before construction begins?
Mảnh đất có được đo đạc trước khi bắt đầu xây dựng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the response was measured and thoughtful.
Cô ấy nói rằng phản hồi đã được cân nhắc kỹ lưỡng và chu đáo.
Phủ định
He said that the ingredients were not measured precisely.
Anh ấy nói rằng các thành phần không được đo lường một cách chính xác.
Nghi vấn
She asked if the risks had been measured carefully.
Cô ấy hỏi liệu những rủi ro đã được đo lường cẩn thận hay chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The response was measured and thoughtful, wasn't it?
Câu trả lời đã được cân nhắc và chu đáo, phải không?
Phủ định
The room isn't measured in meters, is it?
Căn phòng không được đo bằng mét, phải không?
Nghi vấn
He hasn't measured the ingredients correctly, has he?
Anh ấy đã không đo các thành phần một cách chính xác, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The response was measured and thoughtful.
Câu trả lời đã được cân nhắc và chu đáo.
Phủ định
Was his response not measured, but rather impulsive?
Phải chăng phản ứng của anh ấy không được cân nhắc, mà là bốc đồng?
Nghi vấn
Was her approach measured and deliberate?
Cách tiếp cận của cô ấy có cân nhắc và thận trọng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the engineers will have been measuring the bridge's stress levels for over a year.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã đo mức độ căng thẳng của cây cầu trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been measuring the effectiveness of the new policy for long enough to draw any firm conclusions by the end of the quarter.
Họ sẽ không đo lường hiệu quả của chính sách mới đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào vào cuối quý.
Nghi vấn
Will the scientists have been measuring the radiation levels in the area for five years by next July?
Liệu các nhà khoa học sẽ đã đo mức độ phóng xạ trong khu vực này trong năm năm vào tháng Bảy tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect will measure the land before building the house.
Kiến trúc sư sẽ đo đạc khu đất trước khi xây nhà.
Phủ định
They are not going to measure the room because they already know its dimensions.
Họ sẽ không đo căn phòng vì họ đã biết kích thước của nó rồi.
Nghi vấn
Will the carpenter measure the wood before cutting it?
Người thợ mộc có đo gỗ trước khi cắt không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is always measured in his responses.
Anh ấy luôn dè dặt trong các phản hồi của mình.
Phủ định
She does not measure the ingredients precisely.
Cô ấy không đo lường các nguyên liệu một cách chính xác.
Nghi vấn
Does the tailor measure the cloth before cutting it?
Người thợ may có đo vải trước khi cắt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)