measured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cẩn thận và có kiểm soát; chậm rãi và đều đặn.
Definition (English Meaning)
Careful and controlled; slow and regular.
Ví dụ Thực tế với 'Measured'
-
"He spoke in measured tones."
"Anh ấy nói bằng giọng điệu chậm rãi, điềm tĩnh."
-
"She gave a measured response to the question."
"Cô ấy đưa ra một câu trả lời thận trọng cho câu hỏi."
-
"The measured temperature was higher than expected."
"Nhiệt độ đo được cao hơn dự kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: measure
- Adjective: measured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động, lời nói hoặc tính cách được thực hiện một cách cân nhắc, có kiểm soát, không bốc đồng hay vội vã. Thường dùng để chỉ người có tính cách điềm tĩnh, chín chắn, hoặc tình huống được xử lý một cách thận trọng. So với 'careful', 'measured' nhấn mạnh vào sự kiểm soát cảm xúc và hành động hơn là chỉ sự cẩn trọng thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measured'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cake, which was measured precisely with a digital scale, turned out perfectly.
|
Chiếc bánh, cái mà được đo lường chính xác bằng cân điện tử, đã trở nên hoàn hảo. |
| Phủ định |
The response, which wasn't measured in a timely manner, led to further complications.
|
Phản hồi, cái mà không được đo lường kịp thời, đã dẫn đến những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Is that the fabric whose length was measured incorrectly?
|
Đó có phải là loại vải mà chiều dài của nó đã được đo không chính xác không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her measured response impressed everyone.
|
Ồ, phản ứng điềm tĩnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
Alas, his response wasn't measured at all.
|
Than ôi, phản ứng của anh ấy hoàn toàn không điềm tĩnh chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, was their response measured and thoughtful?
|
Này, phản ứng của họ có điềm tĩnh và chu đáo không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef measured the ingredients carefully for the cake.
|
Đầu bếp cẩn thận đo lường các nguyên liệu cho bánh. |
| Phủ định |
She hasn't measured her success by money alone.
|
Cô ấy không chỉ đo lường thành công của mình bằng tiền bạc. |
| Nghi vấn |
Have you measured the room for the new carpet yet?
|
Bạn đã đo phòng để trải thảm mới chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter measured the wood carefully before cutting it.
|
Người thợ mộc đo gỗ cẩn thận trước khi cắt nó. |
| Phủ định |
Only after the room was measured did they realize it wouldn't fit the new sofa.
|
Chỉ sau khi căn phòng được đo đạc họ mới nhận ra nó không vừa với cái ghế sofa mới. |
| Nghi vấn |
Should the temperature be measured again, we will know the exact value.
|
Nếu nhiệt độ được đo lại, chúng ta sẽ biết giá trị chính xác. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ingredients were measured carefully before baking the cake.
|
Các nguyên liệu đã được đo lường cẩn thận trước khi nướng bánh. |
| Phủ định |
The cloth was not measured accurately, resulting in a short curtain.
|
Tấm vải không được đo chính xác, dẫn đến một chiếc rèm bị ngắn. |
| Nghi vấn |
Will the land be measured before construction begins?
|
Mảnh đất có được đo đạc trước khi bắt đầu xây dựng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the response was measured and thoughtful.
|
Cô ấy nói rằng phản hồi đã được cân nhắc kỹ lưỡng và chu đáo. |
| Phủ định |
He said that the ingredients were not measured precisely.
|
Anh ấy nói rằng các thành phần không được đo lường một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
She asked if the risks had been measured carefully.
|
Cô ấy hỏi liệu những rủi ro đã được đo lường cẩn thận hay chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The response was measured and thoughtful, wasn't it?
|
Câu trả lời đã được cân nhắc và chu đáo, phải không? |
| Phủ định |
The room isn't measured in meters, is it?
|
Căn phòng không được đo bằng mét, phải không? |
| Nghi vấn |
He hasn't measured the ingredients correctly, has he?
|
Anh ấy đã không đo các thành phần một cách chính xác, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The response was measured and thoughtful.
|
Câu trả lời đã được cân nhắc và chu đáo. |
| Phủ định |
Was his response not measured, but rather impulsive?
|
Phải chăng phản ứng của anh ấy không được cân nhắc, mà là bốc đồng? |
| Nghi vấn |
Was her approach measured and deliberate?
|
Cách tiếp cận của cô ấy có cân nhắc và thận trọng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the engineers will have been measuring the bridge's stress levels for over a year.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã đo mức độ căng thẳng của cây cầu trong hơn một năm. |
| Phủ định |
They won't have been measuring the effectiveness of the new policy for long enough to draw any firm conclusions by the end of the quarter.
|
Họ sẽ không đo lường hiệu quả của chính sách mới đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào vào cuối quý. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been measuring the radiation levels in the area for five years by next July?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã đo mức độ phóng xạ trong khu vực này trong năm năm vào tháng Bảy tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect will measure the land before building the house.
|
Kiến trúc sư sẽ đo đạc khu đất trước khi xây nhà. |
| Phủ định |
They are not going to measure the room because they already know its dimensions.
|
Họ sẽ không đo căn phòng vì họ đã biết kích thước của nó rồi. |
| Nghi vấn |
Will the carpenter measure the wood before cutting it?
|
Người thợ mộc có đo gỗ trước khi cắt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is always measured in his responses.
|
Anh ấy luôn dè dặt trong các phản hồi của mình. |
| Phủ định |
She does not measure the ingredients precisely.
|
Cô ấy không đo lường các nguyên liệu một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Does the tailor measure the cloth before cutting it?
|
Người thợ may có đo vải trước khi cắt không? |