(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addendum
C1

addendum

noun

Nghĩa tiếng Việt

phụ lục bản bổ sung tài liệu đính kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addendum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ được thêm vào; một phụ lục vào một cuốn sách hoặc tài liệu khác.

Definition (English Meaning)

A thing that is added; an appendix to a book or other document.

Ví dụ Thực tế với 'Addendum'

  • "The publisher included an addendum to the book to correct some factual errors."

    "Nhà xuất bản đã thêm một phụ lục vào cuốn sách để sửa một số lỗi thực tế."

  • "Please refer to the addendum for updated pricing information."

    "Vui lòng tham khảo phụ lục để biết thông tin giá cả được cập nhật."

  • "The lease agreement included an addendum specifying the terms of renewal."

    "Thỏa thuận thuê bao gồm một phụ lục chỉ rõ các điều khoản gia hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addendum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: addendum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appendix(phụ lục)
supplement(phần bổ sung)
postscript(tái bút)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Addendum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Addendum thường được sử dụng để bổ sung thông tin quan trọng, sửa đổi hoặc làm rõ các điểm đã nêu trong tài liệu gốc. Nó được thêm vào sau khi tài liệu gốc đã được hoàn thành, thường là để cập nhật, sửa lỗi hoặc cung cấp thông tin bổ sung mà trước đó chưa có. Khác với 'appendix' có thể chứa thông tin bổ sung nhưng không nhất thiết phải là sự bổ sung sau khi hoàn thành, 'addendum' thường mang tính chất 'thêm vào sau'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to': thường được sử dụng để chỉ tài liệu mà addendum được thêm vào. Ví dụ: 'an addendum to the contract'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addendum'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract was amended with an addendum: it detailed the payment schedule.
Hợp đồng đã được sửa đổi bằng một phụ lục: nó chi tiết lịch thanh toán.
Phủ định
The report wasn't complete; it lacked a crucial addendum: the data analysis.
Báo cáo chưa hoàn chỉnh; nó thiếu một phụ lục quan trọng: phân tích dữ liệu.
Nghi vấn
Does the agreement have an addendum: a clause specifying the terms of termination?
Thỏa thuận có phụ lục không: một điều khoản quy định các điều khoản chấm dứt?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract had been finalized last week, the addendum wouldn't be necessary now.
Nếu hợp đồng đã được hoàn tất vào tuần trước, thì phụ lục sẽ không cần thiết bây giờ.
Phủ định
If they hadn't forgotten to include the clause, there wouldn't be a need for an addendum.
Nếu họ không quên bao gồm điều khoản đó, sẽ không cần đến một phụ lục.
Nghi vấn
If the meeting hadn't been so rushed, would we even need an addendum at this point?
Nếu cuộc họp không quá gấp gáp, chúng ta có cần đến phụ lục vào thời điểm này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next board meeting convenes, the committee will have been considering the addendum to the contract for three weeks.
Vào thời điểm cuộc họp hội đồng quản trị tiếp theo diễn ra, ủy ban sẽ đã xem xét phụ lục hợp đồng trong ba tuần.
Phủ định
The legal team won't have been reviewing the addendum for more than a day when the client calls for an update.
Nhóm pháp lý sẽ chưa xem xét phụ lục được quá một ngày khi khách hàng yêu cầu cập nhật.
Nghi vấn
Will the project manager have been incorporating the addendum's specifications into the design by the end of the week?
Liệu người quản lý dự án có đang tích hợp các thông số kỹ thuật của phụ lục vào thiết kế vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)