(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addresser
C1

addresser

noun

Nghĩa tiếng Việt

người gửi (thông điệp) chủ thể gửi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addresser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc thực thể tạo và gửi một thông điệp.

Definition (English Meaning)

The person or entity who creates and sends a message.

Ví dụ Thực tế với 'Addresser'

  • "The addresser carefully crafted the message to ensure clarity and impact."

    "Người gửi cẩn thận soạn thảo thông điệp để đảm bảo tính rõ ràng và tác động."

  • "The role of the addresser is crucial in shaping public opinion."

    "Vai trò của người gửi là rất quan trọng trong việc định hình dư luận."

  • "Analyzing the addresser's intentions can provide valuable insights."

    "Phân tích ý định của người gửi có thể cung cấp những hiểu biết giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addresser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: addresser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sender(người gửi)
communicator(người giao tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

message(thông điệp)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Addresser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh truyền thông, 'addresser' là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả nguồn gốc của một thông điệp. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc xây dựng và chuyển tải thông tin. Khác với 'sender' mang nghĩa chung chung hơn, 'addresser' thường được sử dụng trong các phân tích ngôn ngữ học và lý thuyết truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: the addresser of the message (người gửi tin nhắn), considered as the addresser (được xem như người gửi). 'Of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc nguồn gốc. 'As' được dùng để chỉ vai trò.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addresser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)