addressee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addressee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nhận, người được gửi đến (ví dụ: thư, bưu kiện).
Definition (English Meaning)
The person to whom something is addressed, typically a letter or parcel.
Ví dụ Thực tế với 'Addressee'
-
"Please ensure the addressee's name is clearly written on the envelope."
"Hãy đảm bảo tên của người nhận được viết rõ ràng trên phong bì."
-
"The addressee of the email was not authorized to access the confidential information."
"Người nhận của email không được phép truy cập thông tin mật."
-
"The package was returned to sender because the addressee had moved."
"Gói hàng đã được trả lại cho người gửi vì người nhận đã chuyển đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Addressee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: addressee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Addressee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'addressee' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói về các văn bản chính thức, thư tín thương mại, hoặc các loại bưu phẩm. Nó nhấn mạnh vai trò của người nhận như một đối tượng được nhắm đến bởi người gửi. So với các từ như 'receiver' (người nhận), 'addressee' mang tính chất chính thức và cụ thể hơn về mặt địa chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' thường được dùng để chỉ rõ đối tượng nhận, ví dụ: 'the addressee to this letter'. Nó nhấn mạnh hướng hành động (gửi) đến người nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Addressee'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The addressee of this letter is Mr. Smith.
|
Người nhận thư này là ông Smith. |
| Phủ định |
Isn't the addressee of the package clearly marked?
|
Chẳng phải người nhận của gói hàng được đánh dấu rõ ràng sao? |
| Nghi vấn |
Is the addressee aware of the changes?
|
Người nhận thư có nhận thức được những thay đổi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the package arrives, the addressee will have moved to a new location.
|
Vào thời điểm gói hàng đến, người nhận sẽ đã chuyển đến một địa điểm mới. |
| Phủ định |
The company won't have informed the addressee about the policy changes by the deadline.
|
Công ty sẽ không thông báo cho người nhận về những thay đổi chính sách trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the addressee have received the invitation by next week?
|
Liệu người nhận đã nhận được lời mời trước tuần tới chưa? |