(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addressee
C1

addressee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nhận người được gửi đến đối tượng nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addressee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nhận, người được gửi đến (ví dụ: thư, bưu kiện).

Definition (English Meaning)

The person to whom something is addressed, typically a letter or parcel.

Ví dụ Thực tế với 'Addressee'

  • "Please ensure the addressee's name is clearly written on the envelope."

    "Hãy đảm bảo tên của người nhận được viết rõ ràng trên phong bì."

  • "The addressee of the email was not authorized to access the confidential information."

    "Người nhận của email không được phép truy cập thông tin mật."

  • "The package was returned to sender because the addressee had moved."

    "Gói hàng đã được trả lại cho người gửi vì người nhận đã chuyển đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addressee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: addressee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recipient(người nhận)
receiver(người nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

sender(người gửi)
addresser(người ghi địa chỉ)

Từ liên quan (Related Words)

address(địa chỉ)
mail(thư từ)
correspondence(sự trao đổi thư từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Addressee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'addressee' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói về các văn bản chính thức, thư tín thương mại, hoặc các loại bưu phẩm. Nó nhấn mạnh vai trò của người nhận như một đối tượng được nhắm đến bởi người gửi. So với các từ như 'receiver' (người nhận), 'addressee' mang tính chất chính thức và cụ thể hơn về mặt địa chỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' thường được dùng để chỉ rõ đối tượng nhận, ví dụ: 'the addressee to this letter'. Nó nhấn mạnh hướng hành động (gửi) đến người nhận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addressee'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The addressee of this letter is Mr. Smith.
Người nhận thư này là ông Smith.
Phủ định
Isn't the addressee of the package clearly marked?
Chẳng phải người nhận của gói hàng được đánh dấu rõ ràng sao?
Nghi vấn
Is the addressee aware of the changes?
Người nhận thư có nhận thức được những thay đổi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the package arrives, the addressee will have moved to a new location.
Vào thời điểm gói hàng đến, người nhận sẽ đã chuyển đến một địa điểm mới.
Phủ định
The company won't have informed the addressee about the policy changes by the deadline.
Công ty sẽ không thông báo cho người nhận về những thay đổi chính sách trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the addressee have received the invitation by next week?
Liệu người nhận đã nhận được lời mời trước tuần tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)