(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjourning
C1

adjourning

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hoãn lại tạm hoãn giải tán (tạm thời)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjourning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoãn lại (một cuộc họp, vụ kiện pháp lý, hoặc trò chơi) với ý định tiếp tục sau.

Definition (English Meaning)

Breaking off (a meeting, legal case, or game) with the intention of resuming it later.

Ví dụ Thực tế với 'Adjourning'

  • "The committee is adjourning the meeting until next week due to unforeseen circumstances."

    "Ủy ban đang hoãn cuộc họp đến tuần tới do những tình huống bất ngờ."

  • "The judge announced the adjourning of the trial for the day."

    "Thẩm phán tuyên bố hoãn phiên tòa trong ngày."

  • "They were adjourning to the restaurant for dinner after the conference."

    "Họ đang giải tán để đến nhà hàng ăn tối sau hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjourning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postponing(hoãn lại)
suspending(đình chỉ)
recessing(tạm nghỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuing(tiếp tục)
proceeding(tiến hành)

Từ liên quan (Related Words)

reconvening(triệu tập lại)
proroguing(hoãn (phiên họp quốc hội))

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Adjourning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adjourning' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'adjourn'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'postponing' hoặc 'suspending' là 'adjourn' thường mang ý nghĩa hoãn lại trong một khoảng thời gian xác định hoặc đến một thời điểm cụ thể đã được lên kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

until to

Khi sử dụng 'adjourning until', nó chỉ ra thời điểm cuộc họp hoặc hoạt động sẽ được tiếp tục. Ví dụ: 'The meeting is adjourning until next Monday.' (Cuộc họp sẽ hoãn lại đến thứ Hai tuần tới.) Khi sử dụng 'adjourning to', nó chỉ ra địa điểm mới mà cuộc họp hoặc hoạt động sẽ được tiếp tục. Ví dụ: 'The court is adjourning to a different room.' (Phiên tòa đang hoãn lại để chuyển sang một phòng khác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjourning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)