(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjourn
C1

adjourn

verb

Nghĩa tiếng Việt

hoãn lại đình chỉ (phiên họp, phiên tòa) tạm dừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjourn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoãn lại, đình chỉ (một cuộc họp, vụ kiện pháp lý hoặc trò chơi) với ý định tiếp tục sau.

Definition (English Meaning)

To break off (a meeting, legal case, or game) with the intention of resuming it later.

Ví dụ Thực tế với 'Adjourn'

  • "The meeting was adjourned until the following day."

    "Cuộc họp đã được hoãn lại đến ngày hôm sau."

  • "The judge adjourned the court until Monday morning."

    "Thẩm phán hoãn phiên tòa đến sáng thứ Hai."

  • "Let's adjourn for lunch and reconvene at 2 PM."

    "Chúng ta hãy nghỉ trưa và họp lại vào 2 giờ chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjourn'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suspend(đình chỉ)
postpone(hoãn lại)
defer(trì hoãn)
recess(nghỉ giải lao (phiên tòa, nghị viện))

Trái nghĩa (Antonyms)

convene(triệu tập)
begin(bắt đầu)
continue(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

motion(kiến nghị)
session(phiên họp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Adjourn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "adjourn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến các cuộc họp, phiên tòa hoặc các sự kiện chính thức khác. Nó ngụ ý một sự tạm dừng có kế hoạch, không phải một sự kết thúc vĩnh viễn. Khác với "postpone" (hoãn lại), "adjourn" thường chỉ một sự tạm dừng trong ngày hoặc cho đến ngày hôm sau, trong khi "postpone" có thể hoãn đến một thời điểm xa hơn trong tương lai. So với "suspend" (đình chỉ), "adjourn" mang tính chính thức và lịch sự hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

until to

"Adjourn until [thời gian]": Hoãn lại đến [thời gian]. Ví dụ: The meeting was adjourned until tomorrow. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến ngày mai.)
"Adjourn to [địa điểm/thời gian]": Hoãn lại đến [địa điểm/thời gian]. (cách dùng này ít phổ biến hơn). Ví dụ: The court adjourned to chambers. (Tòa án đã hoãn lại để họp kín.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjourn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)